plot
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cốt truyện, tình tiết chính của một vở kịch, tiểu thuyết, phim hoặc tác phẩm tương tự, được tác giả nghĩ ra và trình bày như một chuỗi liên quan đến nhau.
Definition (English Meaning)
The main events of a play, novel, film, or similar work, devised and presented by the writer as an interrelated sequence.
Ví dụ Thực tế với 'Plot'
-
"The plot of the film was complex and full of twists."
"Cốt truyện của bộ phim phức tạp và đầy những khúc quanh."
-
"The novel has a complex plot."
"Cuốn tiểu thuyết có một cốt truyện phức tạp."
-
"They plotted to steal the jewels."
"Họ đã âm mưu đánh cắp đồ trang sức."
-
"The architect showed us the plot of land where the house would be built."
"Kiến trúc sư cho chúng tôi xem mảnh đất nơi ngôi nhà sẽ được xây dựng."
-
"The scientist plotted the results of the experiment on a graph."
"Nhà khoa học đã vẽ kết quả của thí nghiệm trên biểu đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong văn học, 'plot' đề cập đến chuỗi các sự kiện tạo nên câu chuyện. Nó khác với 'story' (câu chuyện) ở chỗ 'plot' nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Plot of' thường dùng để chỉ cốt truyện của một tác phẩm cụ thể (ví dụ: the plot of the novel). 'Plot against' dùng để chỉ một âm mưu chống lại ai đó (ví dụ: a plot against the king).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.