dentition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dentition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sắp xếp hoặc tình trạng răng ở một loài hoặc cá thể cụ thể.
Definition (English Meaning)
The arrangement or condition of the teeth in a particular species or individual.
Ví dụ Thực tế với 'Dentition'
-
"The study examined the dentition of early hominids to understand their diet."
"Nghiên cứu đã kiểm tra bộ răng của các loài hominid ban đầu để hiểu chế độ ăn của chúng."
-
"The child's dentition was developing normally."
"Bộ răng của đứa trẻ đang phát triển bình thường."
-
"Different species have different dentition patterns."
"Các loài khác nhau có các kiểu răng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dentition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dentition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dentition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dentition' thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học hoặc y tế để mô tả đặc điểm răng của một sinh vật. Nó có thể đề cập đến số lượng răng, loại răng (răng cửa, răng nanh, răng hàm), và cách chúng mọc và sắp xếp. Nó khác với 'teeth' đơn thuần, vốn chỉ đề cập đến các đơn vị răng riêng lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dentition *of*: Thường được sử dụng để chỉ dentition của một loài hoặc nhóm cụ thể (ví dụ: dentition of mammals).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dentition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.