(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dentition
C1

dentition

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ răng sự mọc răng hình thái răng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dentition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sắp xếp hoặc tình trạng răng ở một loài hoặc cá thể cụ thể.

Definition (English Meaning)

The arrangement or condition of the teeth in a particular species or individual.

Ví dụ Thực tế với 'Dentition'

  • "The study examined the dentition of early hominids to understand their diet."

    "Nghiên cứu đã kiểm tra bộ răng của các loài hominid ban đầu để hiểu chế độ ăn của chúng."

  • "The child's dentition was developing normally."

    "Bộ răng của đứa trẻ đang phát triển bình thường."

  • "Different species have different dentition patterns."

    "Các loài khác nhau có các kiểu răng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dentition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dentition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

denture(răng giả (toàn hàm))
set of teeth(bộ răng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Nha khoa

Ghi chú Cách dùng 'Dentition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dentition' thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học hoặc y tế để mô tả đặc điểm răng của một sinh vật. Nó có thể đề cập đến số lượng răng, loại răng (răng cửa, răng nanh, răng hàm), và cách chúng mọc và sắp xếp. Nó khác với 'teeth' đơn thuần, vốn chỉ đề cập đến các đơn vị răng riêng lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dentition *of*: Thường được sử dụng để chỉ dentition của một loài hoặc nhóm cụ thể (ví dụ: dentition of mammals).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dentition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)