(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dentist
A2

dentist

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nha sĩ bác sĩ nha khoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dentist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có đủ trình độ để điều trị các bệnh và tình trạng ảnh hưởng đến răng và nướu, đặc biệt là việc sửa chữa và nhổ răng, cũng như lắp răng giả.

Definition (English Meaning)

A person qualified to treat the diseases and conditions that affect the teeth and gums, especially the repair and extraction of teeth and the insertion of artificial ones.

Ví dụ Thực tế với 'Dentist'

  • "I have an appointment with the dentist next week."

    "Tôi có hẹn với nha sĩ vào tuần tới."

  • "You should visit your dentist at least twice a year."

    "Bạn nên đi khám nha sĩ ít nhất hai lần một năm."

  • "The dentist filled my cavity."

    "Nha sĩ đã trám lỗ sâu răng của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dentist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dentist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dentist' chỉ người có chuyên môn về chăm sóc răng miệng, khác với 'dental hygienist' (người vệ sinh răng miệng) chuyên về làm sạch và phòng ngừa. 'Dental surgeon' là một nha sĩ đã qua đào tạo chuyên sâu về phẫu thuật răng miệng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with to

‘At’ dùng để chỉ địa điểm (at the dentist's office). 'With' có thể dùng để chỉ hành động (made an appointment with the dentist). 'To' có thể dùng để chỉ mục đích (went to the dentist for a checkup).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dentist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)