deoxygenation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deoxygenation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự loại bỏ oxy khỏi một chất hoặc môi trường.
Definition (English Meaning)
The removal of oxygen from a substance or environment.
Ví dụ Thực tế với 'Deoxygenation'
-
"The deoxygenation of the lake water led to a significant fish kill."
"Sự khử oxy của nước hồ đã dẫn đến một lượng lớn cá chết."
-
"Ocean deoxygenation is a growing concern due to climate change."
"Sự khử oxy đại dương là một mối lo ngại ngày càng tăng do biến đổi khí hậu."
-
"The researchers studied the effects of deoxygenation on marine life."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ảnh hưởng của sự khử oxy đối với sinh vật biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deoxygenation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deoxygenation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deoxygenation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deoxygenation thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học để mô tả quá trình giảm nồng độ oxy. Nó có thể đề cập đến quá trình tự nhiên hoặc nhân tạo. Ví dụ, deoxygenation của nước có thể xảy ra do sự phân hủy vật chất hữu cơ hoặc do các hoạt động công nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Deoxygenation of [substance/environment]" chỉ ra rằng oxy đang được loại bỏ khỏi chất hoặc môi trường đó. Ví dụ: "deoxygenation of the blood" (sự khử oxy của máu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deoxygenation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.