(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dependability
C1

dependability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đáng tin cậy độ tin cậy khả năng đáng tin cậy sự tín nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính đáng tin cậy, khả năng được tin tưởng và dựa dẫm.

Definition (English Meaning)

The quality of being trustworthy and reliable.

Ví dụ Thực tế với 'Dependability'

  • "Her dependability makes her a valuable asset to the team."

    "Tính đáng tin cậy của cô ấy khiến cô ấy trở thành một tài sản quý giá cho đội."

  • "The dependability of the postal service has decreased in recent years."

    "Độ tin cậy của dịch vụ bưu chính đã giảm trong những năm gần đây."

  • "Employers value dependability in their employees."

    "Nhà tuyển dụng đánh giá cao tính đáng tin cậy ở nhân viên của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dependability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dependability
  • Verb: depend
  • Adjective: dependable
  • Adverb: dependably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reliability(độ tin cậy)
trustworthiness(tính đáng tin)
responsibility(tính trách nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Dependability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dependability nhấn mạnh khả năng thực hiện những gì đã hứa hoặc mong đợi một cách nhất quán. Nó bao hàm sự ổn định và trách nhiệm. Khác với 'reliability' (độ tin cậy) ở chỗ 'dependability' thường liên quan đến phẩm chất cá nhân hơn là hiệu suất máy móc hoặc hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Dependability on/upon' được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc vào một người hoặc một thứ gì đó về mặt độ tin cậy. Ví dụ: 'The company's dependability on its suppliers is crucial.' (Sự tin cậy của công ty vào các nhà cung cấp của mình là rất quan trọng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependability'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her team depends on her dependability is a well-known fact.
Việc đội của cô ấy phụ thuộc vào sự đáng tin cậy của cô ấy là một sự thật hiển nhiên.
Phủ định
That the success of the project doesn't depend on his dependability is a common misconception.
Việc thành công của dự án không phụ thuộc vào sự đáng tin cậy của anh ấy là một quan niệm sai lầm phổ biến.
Nghi vấn
Whether the company's future depends on their dependability is a question being debated.
Liệu tương lai của công ty có phụ thuộc vào sự đáng tin cậy của họ hay không là một câu hỏi đang được tranh luận.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be depending on your dependability to complete this critical project on time.
Công ty sẽ đang dựa vào sự đáng tin cậy của bạn để hoàn thành dự án quan trọng này đúng thời hạn.
Phủ định
He won't be depending on public transportation; he'll be using his own car.
Anh ấy sẽ không dựa vào phương tiện giao thông công cộng; anh ấy sẽ sử dụng xe riêng của mình.
Nghi vấn
Will she be depending on her parents for financial support while she's studying abroad?
Liệu cô ấy có đang dựa vào bố mẹ để được hỗ trợ tài chính trong khi du học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)