depict truthfully
Verb + AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depict truthfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả hoặc miêu tả điều gì đó một cách chính xác và trung thực, không bóp méo hoặc tô vẽ.
Definition (English Meaning)
To represent or portray something in a way that is accurate and honest, without distortion or embellishment.
Ví dụ Thực tế với 'Depict truthfully'
-
"The journalist aimed to depict truthfully the hardships faced by the refugees."
"Nhà báo hướng đến mục tiêu mô tả một cách trung thực những khó khăn mà người tị nạn phải đối mặt."
-
"The movie depicts truthfully the events leading up to the war."
"Bộ phim mô tả một cách trung thực các sự kiện dẫn đến chiến tranh."
-
"The artist tried to depict truthfully the emotions of the subject."
"Nghệ sĩ cố gắng mô tả một cách trung thực cảm xúc của chủ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depict truthfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: depiction, truth
- Verb: depict
- Adjective: truthful
- Adverb: truthfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depict truthfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự chính xác và trung thực trong việc trình bày hoặc miêu tả một sự vật, sự việc, hoặc con người nào đó. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh báo chí, nghệ thuật, hoặc các tình huống đòi hỏi tính khách quan cao. Khác với 'describe accurately' (mô tả chính xác), 'depict truthfully' mang tính hình tượng và nghệ thuật hơn. 'Truthfully' nhấn mạnh phương pháp thực hiện hành động 'depict'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depict truthfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.