portray accurately
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portray accurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Miêu tả hoặc thể hiện điều gì đó hoặc ai đó một cách chân thực và chính xác.
Definition (English Meaning)
To describe or represent something or someone in a way that is true and exact.
Ví dụ Thực tế với 'Portray accurately'
-
"The movie portrays the events accurately, based on historical records."
"Bộ phim miêu tả các sự kiện một cách chính xác, dựa trên các ghi chép lịch sử."
-
"The author aims to portray the character's struggles accurately."
"Tác giả mong muốn miêu tả những khó khăn của nhân vật một cách chính xác."
-
"The journalist was praised for portraying the situation accurately."
"Nhà báo được khen ngợi vì đã miêu tả tình hình một cách chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portray accurately'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portray accurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính trung thực và độ chính xác cao trong việc mô tả hoặc thể hiện một chủ đề nào đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà tính khách quan và độ tin cậy là quan trọng, chẳng hạn như báo cáo tin tức, nghiên cứu khoa học, hoặc tiểu sử. 'Portray' mang nghĩa vẽ nên một bức tranh bằng lời, hình ảnh hoặc hành động, còn 'accurately' bổ sung ý nghĩa về độ chính xác tuyệt đối. Khác với 'describe', 'portray' có xu hướng mang tính nghệ thuật và biểu cảm hơn, dù vẫn đòi hỏi sự chính xác. So với 'represent', 'portray' thường tập trung vào các chi tiết và sắc thái tinh tế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portray accurately'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the artist's skillful brushstrokes accurately portray the serene beauty of the landscape!
|
Ồ, những nét vẽ điêu luyện của người họa sĩ đã miêu tả chính xác vẻ đẹp thanh bình của phong cảnh! |
| Phủ định |
Alas, the movie does not accurately portray the historical events, creating a misleading narrative!
|
Than ôi, bộ phim không miêu tả chính xác các sự kiện lịch sử, tạo ra một câu chuyện sai lệch! |
| Nghi vấn |
Hey, does this article accurately portray the current situation of the company?
|
Này, bài báo này có miêu tả chính xác tình hình hiện tại của công ty không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie portrayed her life accurately, didn't it?
|
Bộ phim đã miêu tả cuộc đời cô ấy một cách chính xác, phải không? |
| Phủ định |
They don't portray the historical events accurately, do they?
|
Họ không miêu tả các sự kiện lịch sử một cách chính xác, phải không? |
| Nghi vấn |
She isn't portraying the character accurately, is she?
|
Cô ấy không miêu tả nhân vật một cách chính xác, phải không? |