deprive of rights
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deprive of rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tước đoạt quyền của ai đó; làm cho ai đó không còn quyền lợi mà họ đáng được hưởng.
Definition (English Meaning)
To take something important or necessary away from someone or something; specifically, to deny someone their rights.
Ví dụ Thực tế với 'Deprive of rights'
-
"The new law could deprive thousands of people of their right to vote."
"Luật mới có thể tước quyền bầu cử của hàng ngàn người."
-
"They were deprived of their land and forced to move."
"Họ bị tước đoạt đất đai và buộc phải di dời."
-
"The dictator deprived the people of their basic freedoms."
"Nhà độc tài đã tước đoạt những quyền tự do cơ bản của người dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deprive of rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deprive
- Adjective: deprived
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deprive of rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháp lý hoặc xã hội, khi một cá nhân hoặc một nhóm người bị tước bỏ các quyền cơ bản như quyền tự do ngôn luận, quyền bầu cử, quyền sở hữu, v.v. 'Deprive' nhấn mạnh hành động chủ động tước đoạt, chứ không chỉ đơn thuần là thiếu thốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ thứ bị tước đoạt. Ví dụ: 'deprive someone of their freedom' (tước đoạt tự do của ai đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deprive of rights'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the citizens were deprived of their rights was a grave injustice.
|
Việc công dân bị tước quyền là một sự bất công nghiêm trọng. |
| Phủ định |
It is not true that the refugees were deprived of their basic human rights.
|
Không đúng sự thật rằng những người tị nạn đã bị tước đi các quyền cơ bản của con người. |
| Nghi vấn |
Whether the prisoners were deprived of adequate medical care is a matter of investigation.
|
Việc các tù nhân có bị tước đoạt sự chăm sóc y tế đầy đủ hay không là một vấn đề cần điều tra. |