depth of field
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depth of field'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng cách giữa các vật thể gần nhất và xa nhất trong một cảnh mà xuất hiện đủ sắc nét trong ảnh.
Definition (English Meaning)
The distance between the nearest and farthest objects in a scene that appear acceptably sharp in an image.
Ví dụ Thực tế với 'Depth of field'
-
"The portrait was taken with a shallow depth of field to blur the background."
"Bức chân dung được chụp với độ sâu trường ảnh nông để làm mờ hậu cảnh."
-
"A large aperture creates a shallow depth of field."
"Khẩu độ lớn tạo ra độ sâu trường ảnh nông."
-
"A small aperture creates a deep depth of field."
"Khẩu độ nhỏ tạo ra độ sâu trường ảnh sâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depth of field'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: depth of field
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depth of field'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả vùng trong ảnh mà các vật thể được coi là 'nét'. Độ sâu trường ảnh chịu ảnh hưởng bởi khẩu độ (aperture), tiêu cự (focal length) và khoảng cách từ máy ảnh đến đối tượng. Khẩu độ lớn (số f nhỏ) tạo ra độ sâu trường ảnh nông, làm mờ hậu cảnh và tiền cảnh, thường được sử dụng để làm nổi bật đối tượng. Khẩu độ nhỏ (số f lớn) tạo ra độ sâu trường ảnh sâu, giữ cho cả hậu cảnh và tiền cảnh đều nét, phù hợp cho phong cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để mô tả độ sâu trường ảnh *trong* một bức ảnh. Ví dụ: "The depth of field *in* this photo is very shallow."
* **with:** Sử dụng để chỉ điều chỉnh độ sâu trường ảnh *với* một khẩu độ nhất định. Ví dụ: "You can achieve a shallow depth of field *with* a wide aperture."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depth of field'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The photographer had mastered depth of field before he started working professionally.
|
Nhiếp ảnh gia đã làm chủ được độ sâu trường ảnh trước khi anh ấy bắt đầu làm việc chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
She had not understood the importance of depth of field until she saw the blurry photos.
|
Cô ấy đã không hiểu tầm quan trọng của độ sâu trường ảnh cho đến khi cô ấy nhìn thấy những bức ảnh bị mờ. |
| Nghi vấn |
Had he experimented with depth of field settings before taking the portrait?
|
Anh ấy đã thử nghiệm với các cài đặt độ sâu trường ảnh trước khi chụp bức chân dung chưa? |