(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acceptably
B2

acceptably

adverb

Nghĩa tiếng Việt

ở mức chấp nhận được tạm được có thể chấp nhận được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acceptably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đủ tốt; một cách mà hầu hết mọi người cho là thỏa đáng.

Definition (English Meaning)

In a way that is good enough; in a way that most people consider satisfactory.

Ví dụ Thực tế với 'Acceptably'

  • "The work was completed acceptably, but there is room for improvement."

    "Công việc đã được hoàn thành ở mức chấp nhận được, nhưng vẫn còn chỗ để cải thiện."

  • "The students performed acceptably on the exam."

    "Các sinh viên đã làm bài kiểm tra ở mức chấp nhận được."

  • "The food was acceptably seasoned."

    "Món ăn đã được nêm nếm vừa miệng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acceptably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: accept
  • Adjective: acceptable
  • Adverb: acceptably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Acceptably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acceptably' thường được dùng để diễn tả mức độ chấp nhận được của một hành động, sự việc hoặc kết quả nào đó. Nó không mang ý nghĩa hoàn hảo hay xuất sắc, mà chỉ dừng ở mức đủ tiêu chuẩn hoặc đáp ứng được yêu cầu tối thiểu. So sánh với các trạng từ như 'satisfactorily' (thỏa đáng) và 'adequately' (đầy đủ), 'acceptably' có thể mang sắc thái ít tích cực hơn một chút, ngụ ý rằng kết quả không hẳn là lý tưởng nhưng vẫn có thể chấp nhận được trong hoàn cảnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acceptably'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student performed acceptably on the exam.
Học sinh đã làm bài kiểm tra một cách chấp nhận được.
Phủ định
The quality of the work was not acceptably high.
Chất lượng công việc không đủ cao để được chấp nhận.
Nghi vấn
Did the company respond acceptably to the public's concerns?
Công ty đã phản hồi một cách chấp nhận được trước những lo ngại của công chúng chưa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student performed acceptably on the test.
Học sinh đã làm bài kiểm tra ở mức chấp nhận được.
Phủ định
The food was not acceptably prepared, so we sent it back.
Thức ăn không được chuẩn bị ở mức chấp nhận được, vì vậy chúng tôi đã trả lại.
Nghi vấn
Did the candidate answer the questions acceptably during the interview?
Ứng viên có trả lời các câu hỏi một cách chấp nhận được trong cuộc phỏng vấn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software was performing acceptably well during the user testing phase.
Phần mềm đã hoạt động ở mức chấp nhận được trong giai đoạn thử nghiệm người dùng.
Phủ định
The student wasn't behaving acceptably in class yesterday.
Hôm qua, học sinh đó đã không cư xử đúng mực trong lớp.
Nghi vấn
Were they completing the task acceptably fast, or did we need to intervene?
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ đủ nhanh chưa, hay chúng ta cần can thiệp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)