acceptably
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acceptably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đủ tốt; một cách mà hầu hết mọi người cho là thỏa đáng.
Definition (English Meaning)
In a way that is good enough; in a way that most people consider satisfactory.
Ví dụ Thực tế với 'Acceptably'
-
"The work was completed acceptably, but there is room for improvement."
"Công việc đã được hoàn thành ở mức chấp nhận được, nhưng vẫn còn chỗ để cải thiện."
-
"The students performed acceptably on the exam."
"Các sinh viên đã làm bài kiểm tra ở mức chấp nhận được."
-
"The food was acceptably seasoned."
"Món ăn đã được nêm nếm vừa miệng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acceptably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accept
- Adjective: acceptable
- Adverb: acceptably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acceptably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'acceptably' thường được dùng để diễn tả mức độ chấp nhận được của một hành động, sự việc hoặc kết quả nào đó. Nó không mang ý nghĩa hoàn hảo hay xuất sắc, mà chỉ dừng ở mức đủ tiêu chuẩn hoặc đáp ứng được yêu cầu tối thiểu. So sánh với các trạng từ như 'satisfactorily' (thỏa đáng) và 'adequately' (đầy đủ), 'acceptably' có thể mang sắc thái ít tích cực hơn một chút, ngụ ý rằng kết quả không hẳn là lý tưởng nhưng vẫn có thể chấp nhận được trong hoàn cảnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acceptably'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student performed acceptably on the exam.
|
Học sinh đã làm bài kiểm tra một cách chấp nhận được. |
| Phủ định |
The quality of the work was not acceptably high.
|
Chất lượng công việc không đủ cao để được chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Did the company respond acceptably to the public's concerns?
|
Công ty đã phản hồi một cách chấp nhận được trước những lo ngại của công chúng chưa? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student performed acceptably on the test.
|
Học sinh đã làm bài kiểm tra ở mức chấp nhận được. |
| Phủ định |
The food was not acceptably prepared, so we sent it back.
|
Thức ăn không được chuẩn bị ở mức chấp nhận được, vì vậy chúng tôi đã trả lại. |
| Nghi vấn |
Did the candidate answer the questions acceptably during the interview?
|
Ứng viên có trả lời các câu hỏi một cách chấp nhận được trong cuộc phỏng vấn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software was performing acceptably well during the user testing phase.
|
Phần mềm đã hoạt động ở mức chấp nhận được trong giai đoạn thử nghiệm người dùng. |
| Phủ định |
The student wasn't behaving acceptably in class yesterday.
|
Hôm qua, học sinh đó đã không cư xử đúng mực trong lớp. |
| Nghi vấn |
Were they completing the task acceptably fast, or did we need to intervene?
|
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ đủ nhanh chưa, hay chúng ta cần can thiệp? |