(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ focal length
B2

focal length

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu cự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Focal length'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng cách giữa thấu kính hoặc gương và cảm biến hình ảnh khi đối tượng được lấy nét.

Definition (English Meaning)

The distance between the lens or mirror and the image sensor when the subject is in focus.

Ví dụ Thực tế với 'Focal length'

  • "The focal length of the lens determines the magnification of the image."

    "Tiêu cự của ống kính quyết định độ phóng đại của hình ảnh."

  • "A shorter focal length is better for wide-angle shots."

    "Tiêu cự ngắn hơn tốt hơn cho các bức ảnh góc rộng."

  • "Telephoto lenses have a long focal length."

    "Ống kính tele có tiêu cự dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Focal length'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: focal length
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quang học Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Focal length'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Focal length là một thông số quan trọng trong quang học và nhiếp ảnh, quyết định góc nhìn và độ phóng đại của hình ảnh. Focal length ngắn tạo ra góc nhìn rộng và độ phóng đại nhỏ, thường được sử dụng trong chụp ảnh phong cảnh. Focal length dài tạo ra góc nhìn hẹp và độ phóng đại lớn, thường được sử dụng trong chụp ảnh chân dung hoặc động vật hoang dã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

* at: Sử dụng để chỉ một giá trị cụ thể của tiêu cự. Ví dụ: 'The focal length is set at 50mm.' * of: Sử dụng để mô tả tiêu cự của một ống kính hoặc hệ thống quang học. Ví dụ: 'The focal length of this lens is 35mm.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Focal length'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)