(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bokeh
C1

bokeh

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng bokeh vùng mờ bokeh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bokeh'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất lượng thẩm mỹ của vùng mờ (out-of-focus) trong ảnh, được tạo ra bởi ống kính.

Definition (English Meaning)

The aesthetic quality of the blur produced in the out-of-focus parts of an image produced by a lens.

Ví dụ Thực tế với 'Bokeh'

  • "The lens produced a beautiful bokeh, with soft and creamy out-of-focus areas."

    "Ống kính tạo ra một hiệu ứng bokeh tuyệt đẹp, với các vùng ngoài tiêu điểm mềm mại và mịn màng."

  • "The photographer used a fast lens to achieve a shallow depth of field and a pleasing bokeh."

    "Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một ống kính nhanh để đạt được độ sâu trường ảnh nông và hiệu ứng bokeh dễ chịu."

  • "Different lenses produce different bokeh effects, depending on their design."

    "Các ống kính khác nhau tạo ra các hiệu ứng bokeh khác nhau, tùy thuộc vào thiết kế của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bokeh'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bokeh
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

background blur(mờ hậu cảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

sharp focus(tiêu điểm sắc nét)

Từ liên quan (Related Words)

aperture(khẩu độ)
depth of field(độ sâu trường ảnh)
lens(ống kính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Bokeh'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bokeh đề cập đến cách các vùng nằm ngoài tiêu điểm được hiển thị, thường là những điểm sáng nhỏ. Nó không chỉ đơn thuần là độ mờ, mà còn bao gồm hình dạng và kết cấu của vùng mờ đó. Bokeh đẹp thường mềm mại, tròn trịa và dễ chịu cho mắt, trong khi bokeh xấu có thể gây xao nhãng, tạo hiệu ứng gắt hoặc méo mó. Bokeh tốt thường làm nổi bật chủ thể chính của bức ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In bokeh’ chỉ vị trí hoặc sự xuất hiện của một đặc điểm nào đó trong vùng bokeh. Ví dụ: 'There are highlights in bokeh'. 'Of bokeh' thường sử dụng để mô tả đặc tính hoặc chất lượng của bokeh. Ví dụ: 'The beauty of bokeh'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bokeh'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The photographer had been using a lens with exceptional bokeh to capture the magical atmosphere of the forest.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một ống kính với hiệu ứng bokeh đặc biệt để ghi lại bầu không khí kỳ diệu của khu rừng.
Phủ định
The editor hadn't been appreciating the subtle bokeh in the original photos until the art director pointed it out.
Biên tập viên đã không đánh giá cao hiệu ứng bokeh tinh tế trong những bức ảnh gốc cho đến khi giám đốc nghệ thuật chỉ ra điều đó.
Nghi vấn
Had the artist been experimenting with different aperture settings to achieve the desired bokeh effect in her paintings?
Có phải nghệ sĩ đã thử nghiệm các cài đặt khẩu độ khác nhau để đạt được hiệu ứng bokeh mong muốn trong các bức tranh của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)