(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deregulating force
C1

deregulating force

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực lượng bãi bỏ quy định yếu tố giảm thiểu quy định động lực gỡ bỏ quy định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deregulating force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ảnh hưởng hoặc yếu tố loại bỏ hoặc giảm bớt các quy định.

Definition (English Meaning)

An influence or factor that removes or reduces regulations.

Ví dụ Thực tế với 'Deregulating force'

  • "The rise of technology has become a major deregulating force in the media landscape."

    "Sự trỗi dậy của công nghệ đã trở thành một lực lượng bãi bỏ quy định lớn trong bối cảnh truyền thông."

  • "Globalization acts as a deregulating force, pushing for open markets."

    "Toàn cầu hóa hoạt động như một lực lượng bãi bỏ quy định, thúc đẩy thị trường mở."

  • "Increased competition can be a deregulating force within an industry."

    "Sự gia tăng cạnh tranh có thể là một lực lượng bãi bỏ quy định trong một ngành công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deregulating force'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

market forces(các lực lượng thị trường)
policy change(thay đổi chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Deregulating force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, chính trị hoặc xã hội, khi các quy định của chính phủ hoặc các tổ chức khác đang được nới lỏng hoặc loại bỏ. 'Deregulating' ở đây đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho 'force', nhấn mạnh rằng lực này có tác động đến việc bãi bỏ quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được dùng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi việc bãi bỏ quy định (ví dụ: 'deregulating force of the market'). 'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà lực này hoạt động (ví dụ: 'deregulating force in the telecommunications industry').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deregulating force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)