liberalizer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberalizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tác nhân, chính sách hoặc biện pháp làm cho điều gì đó tự do hơn, đặc biệt là về mặt kinh tế hoặc chính trị.
Definition (English Meaning)
An agent, policy, or measure that makes something more liberal, especially in economic or political terms.
Ví dụ Thực tế với 'Liberalizer'
-
"He was a key liberalizer in the government, pushing for economic reforms."
"Ông là một nhà tự do hóa chủ chốt trong chính phủ, thúc đẩy các cải cách kinh tế."
-
"The government is seen as a major liberalizer of trade policies."
"Chính phủ được xem là một nhà tự do hóa lớn trong các chính sách thương mại."
-
"The new prime minister promised to be a liberalizer, promoting democratic values."
"Thủ tướng mới hứa sẽ là một nhà tự do hóa, thúc đẩy các giá trị dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberalizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liberalizer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberalizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'liberalizer' thường được sử dụng để chỉ những người ủng hộ hoặc thực hiện các chính sách tự do hóa. Nó mang ý nghĩa tích cực khi nói về việc mở rộng tự do và cơ hội, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ trích các chính sách được cho là gây ra bất ổn hoặc bất bình đẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberalizer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.