derogation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derogation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hạ thấp phẩm giá; sự làm mất giá trị; sự coi thường; sự xúc phạm.
Definition (English Meaning)
The act of derogating; disparagement; belittlement.
Ví dụ Thực tế với 'Derogation'
-
"The law allowed for derogation from certain rights in times of emergency."
"Luật cho phép tạm thời không tuân thủ một số quyền nhất định trong thời gian khẩn cấp."
-
"The article was a clear derogation of the president's character."
"Bài báo là một sự hạ thấp phẩm giá rõ ràng về nhân cách của tổng thống."
-
"The government's actions were seen as a derogation of its own principles."
"Những hành động của chính phủ bị xem là sự coi thường các nguyên tắc của chính mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derogation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: derogation
- Adjective: derogative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derogation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'derogation' thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm uy tín, danh dự hoặc giá trị của ai đó hoặc điều gì đó. Nó mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến việc vi phạm các quyền hoặc quy tắc đã được thiết lập. So với các từ đồng nghĩa như 'disparagement' và 'belittlement', 'derogation' có thể mang sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Derogation of' thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm giá trị của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'derogation of human rights'. 'Derogation from' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự cho phép tạm thời không tuân thủ một điều luật hoặc quy định nào đó, thường trong các tình huống khẩn cấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derogation'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media was being derogative towards the candidate during the interview.
|
Các phương tiện truyền thông đang có thái độ miệt thị đối với ứng cử viên trong cuộc phỏng vấn. |
| Phủ định |
She wasn't making derogation of anyone's efforts; she was merely offering constructive criticism.
|
Cô ấy không hề hạ thấp nỗ lực của ai cả; cô ấy chỉ đơn thuần đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng. |
| Nghi vấn |
Were they engaging in derogation of the company's values when they made that decision?
|
Có phải họ đang làm suy giảm các giá trị của công ty khi đưa ra quyết định đó không? |