detraction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm giảm đi giá trị, danh tiếng hoặc quyền lực của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of taking away from something, especially in value, reputation, or authority.
Ví dụ Thực tế với 'Detraction'
-
"His constant detraction from her achievements undermined her confidence."
"Sự bôi nhọ liên tục của anh ta đối với những thành tựu của cô ấy đã làm suy yếu sự tự tin của cô ấy."
-
"The constant detraction affected her mental health."
"Sự bôi nhọ liên tục đã ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cô ấy."
-
"He saw the negative comments as a detraction from his hard work."
"Anh ấy coi những bình luận tiêu cực là sự hạ thấp giá trị công sức lao động của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detraction
- Adjective: detractive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Detraction thường liên quan đến việc bôi nhọ, nói xấu, hoặc làm mất uy tín của người khác. Nó khác với 'criticism' (chỉ trích) ở chỗ detraction có xu hướng mang tính tiêu cực và có thể không dựa trên sự thật. So với 'defamation' (phỉ báng), detraction có thể không nhất thiết phải là hành động pháp lý, mặc dù nó có thể gây tổn hại đến danh tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'from', 'detraction from' có nghĩa là 'sự làm giảm đi từ' một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'detraction from his reputation' (sự làm giảm danh tiếng của anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detraction'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was full of detraction: he constantly criticized everyone.
|
Bài phát biểu của anh ta đầy sự gièm pha: anh ta liên tục chỉ trích mọi người. |
| Phủ định |
There was no detraction in her review: she praised all aspects of the performance.
|
Không có sự gièm pha nào trong bài đánh giá của cô ấy: cô ấy khen ngợi mọi khía cạnh của buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Is that detractive commentary necessary: can't you offer constructive criticism instead?
|
Lời bình luận gièm pha đó có cần thiết không: bạn không thể đưa ra những lời chỉ trích mang tính xây dựng sao? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that his constant detraction from her achievements was disheartening.
|
Cô ấy nói rằng việc anh ta liên tục hạ thấp những thành tựu của cô ấy thật đáng thất vọng. |
| Phủ định |
He told me that he did not intend any detractive comments towards her work.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có ý định đưa ra bất kỳ bình luận hạ thấp nào về công việc của cô ấy. |
| Nghi vấn |
The manager asked if the employee's detraction had affected team morale.
|
Người quản lý hỏi liệu việc nói xấu của nhân viên có ảnh hưởng đến tinh thần đồng đội hay không. |