schooling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Schooling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giáo dục nhận được ở trường.
Ví dụ Thực tế với 'Schooling'
-
"Her schooling was interrupted by the war."
"Việc học hành của cô ấy bị gián đoạn bởi chiến tranh."
-
"The quality of schooling varies greatly from region to region."
"Chất lượng giáo dục có sự khác biệt lớn giữa các vùng."
-
"She received her schooling in a boarding school."
"Cô ấy nhận được sự giáo dục ở một trường nội trú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Schooling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: schooling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Schooling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'schooling' thường ám chỉ quá trình học tập chính thức, có hệ thống, đặc biệt là ở các cấp bậc tiểu học, trung học, và đôi khi cả đại học. Khác với 'education' (giáo dục), 'schooling' nhấn mạnh hơn vào môi trường học đường và các chương trình học được thiết kế sẵn. Nó thường được sử dụng để nói về số năm đi học, chất lượng giáo dục ở trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Schooling in' đề cập đến lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể được học trong trường. Ví dụ: 'schooling in mathematics'. 'Schooling at' đề cập đến địa điểm hoặc loại trường học. Ví dụ: 'schooling at a private school'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Schooling'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The schooling that children receive significantly shapes their future opportunities.
|
Việc học hành mà trẻ em nhận được định hình đáng kể các cơ hội tương lai của chúng. |
| Phủ định |
The schooling, which many take for granted, is not accessible to everyone in the world.
|
Việc học hành, điều mà nhiều người coi là đương nhiên, không phải ai trên thế giới cũng có thể tiếp cận được. |
| Nghi vấn |
Is schooling, where children spend a significant amount of their time, adequately preparing them for the challenges of the 21st century?
|
Việc học hành, nơi trẻ em dành phần lớn thời gian của chúng, có chuẩn bị đầy đủ cho chúng đối mặt với những thách thức của thế kỷ 21 không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her early schooling took place at home.
|
Việc học hành ban đầu của cô ấy diễn ra tại nhà. |
| Phủ định |
Lack of schooling can limit future opportunities.
|
Việc thiếu học hành có thể hạn chế các cơ hội trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Is their schooling funded by the government?
|
Việc học hành của họ có được chính phủ tài trợ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If schooling is consistently underfunded, students receive a lower quality education.
|
Nếu việc học hành liên tục bị thiếu vốn, học sinh sẽ nhận được một nền giáo dục chất lượng thấp hơn. |
| Phủ định |
If schooling is compulsory, it doesn't mean everyone enjoys it.
|
Nếu việc đi học là bắt buộc, điều đó không có nghĩa là mọi người đều thích nó. |
| Nghi vấn |
If schooling is expensive, does everyone have the same opportunities?
|
Nếu việc học hành tốn kém, liệu mọi người có cơ hội như nhau không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her schooling had been a valuable experience.
|
Cô ấy nói rằng việc học hành của cô ấy là một trải nghiệm quý giá. |
| Phủ định |
He said that he did not believe her schooling had prepared her for the real world.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không tin rằng việc học hành của cô ấy đã chuẩn bị cho cô ấy cho thế giới thực. |
| Nghi vấn |
They asked if schooling was compulsory in that country.
|
Họ hỏi liệu việc đi học có bắt buộc ở quốc gia đó không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have completed ten years of schooling.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ hoàn thành mười năm học hành. |
| Phủ định |
By the end of the year, he won't have finished his schooling because he deferred.
|
Vào cuối năm nay, anh ấy sẽ không hoàn thành việc học hành vì anh ấy đã hoãn lại. |
| Nghi vấn |
Will they have finished their schooling by the time they are twenty-five?
|
Liệu họ có hoàn thành việc học hành vào thời điểm họ hai mươi lăm tuổi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will prioritize her children's schooling in the future.
|
Cô ấy sẽ ưu tiên việc học hành của con cái mình trong tương lai. |
| Phủ định |
They are not going to neglect their schooling, despite the challenges.
|
Họ sẽ không bỏ bê việc học hành của mình, mặc dù có những khó khăn. |
| Nghi vấn |
Will increased funding improve the quality of schooling in rural areas?
|
Liệu việc tăng cường tài trợ có cải thiện chất lượng giáo dục ở vùng nông thôn không? |