alternative education
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternative education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục thay thế, một hình thức giáo dục khác biệt so với môi trường trường học truyền thống; các phương pháp giáo dục nằm ngoài dòng chảy chính thống.
Definition (English Meaning)
Education outside of the traditional school environment; educational practices that fall outside of the mainstream.
Ví dụ Thực tế với 'Alternative education'
-
"Alternative education provides learning experiences tailored to individual needs."
"Giáo dục thay thế cung cấp các trải nghiệm học tập phù hợp với nhu cầu cá nhân."
-
"Some parents choose alternative education for their children because they believe it offers a more personalized learning experience."
"Một số phụ huynh chọn giáo dục thay thế cho con cái họ vì họ tin rằng nó mang lại trải nghiệm học tập cá nhân hóa hơn."
-
"Alternative education programs can cater to students with specific learning needs."
"Các chương trình giáo dục thay thế có thể phục vụ học sinh có nhu cầu học tập đặc biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alternative education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alternative education
- Adjective: alternative
- Adverb: alternatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alternative education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Giáo dục thay thế bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ homeschooling đến các trường học Waldorf và Montessori. Nó thường tập trung vào nhu cầu cá nhân của học sinh, học tập thực hành và sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc phương pháp cụ thể của giáo dục thay thế. Ví dụ: "He is involved in alternative education." * to: Được sử dụng để chỉ sự thay thế cho giáo dục truyền thống. Ví dụ: "Alternative education offers a different approach to learning."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternative education'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were considering alternative education options for their children last year.
|
Họ đã cân nhắc các lựa chọn giáo dục thay thế cho con cái họ vào năm ngoái. |
| Phủ định |
She wasn't alternatively choosing a school; she was set on a traditional one.
|
Cô ấy không chọn trường một cách thay thế; cô ấy đã quyết định một trường truyền thống. |
| Nghi vấn |
Were you advocating for alternative education methods at the meeting?
|
Bạn có đang ủng hộ các phương pháp giáo dục thay thế tại cuộc họp không? |