(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unschooling
C1

unschooling

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục tự do phương pháp học tập tự định hướng tự học không theo khuôn khổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unschooling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp giáo dục tại nhà hoặc ở những nơi khác mà không dựa trên một chương trình giảng dạy cố định hoặc các lớp học thường xuyên.

Definition (English Meaning)

Education at home or elsewhere that is not based on a fixed curriculum or regular classes.

Ví dụ Thực tế với 'Unschooling'

  • "Unschooling allows children to pursue their interests at their own pace."

    "Unschooling cho phép trẻ em theo đuổi sở thích của mình theo tốc độ riêng của chúng."

  • "More and more families are choosing unschooling as an alternative to traditional education."

    "Ngày càng có nhiều gia đình chọn unschooling như một giải pháp thay thế cho giáo dục truyền thống."

  • "With unschooling, learning becomes an adventure tailored to the child's individual needs."

    "Với unschooling, việc học trở thành một cuộc phiêu lưu phù hợp với nhu cầu cá nhân của trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unschooling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unschooling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional schooling(giáo dục truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

homeschooling(giáo dục tại nhà)
alternative education(giáo dục thay thế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Unschooling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unschooling nhấn mạnh việc học tập do học sinh tự định hướng và dựa trên sở thích cá nhân. Nó khác với homeschooling truyền thống ở chỗ homeschooling thường tuân theo một chương trình giảng dạy có cấu trúc hơn, trong khi unschooling linh hoạt và đáp ứng nhu cầu của từng học sinh hơn. Nó liên quan đến việc học thông qua các trải nghiệm thực tế, dự án và các hoạt động dựa trên sở thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through with

* in: đề cập đến sự tham gia vào unschooling (e.g., 'They are engaged in unschooling.')
* through: mô tả cách thức học tập (e.g., 'Learning through unschooling.')
* with: liên quan đến tài liệu hoặc hỗ trợ được sử dụng (e.g., 'Unschooling with online resources.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unschooling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)