(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homeschooling
B2

homeschooling

noun

Nghĩa tiếng Việt

dạy học tại nhà giáo dục tại nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homeschooling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc giáo dục trẻ em tại nhà bởi cha mẹ thay vì ở trường học.

Definition (English Meaning)

The education of children at home by their parents rather than in a school.

Ví dụ Thực tế với 'Homeschooling'

  • "Homeschooling is becoming an increasingly popular choice for parents."

    "Việc dạy học tại nhà đang trở thành một lựa chọn ngày càng phổ biến đối với các bậc cha mẹ."

  • "Many parents choose homeschooling for religious or philosophical reasons."

    "Nhiều phụ huynh chọn dạy học tại nhà vì lý do tôn giáo hoặc triết học."

  • "Homeschooling allows for a more personalized learning experience."

    "Việc dạy học tại nhà cho phép trải nghiệm học tập cá nhân hóa hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homeschooling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homeschooling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional schooling(giáo dục truyền thống)
institutional education(giáo dục tại trường học)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Homeschooling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Homeschooling nhấn mạnh việc cha mẹ chủ động chịu trách nhiệm về chương trình học và phương pháp giảng dạy của con cái. Nó khác với việc học trực tuyến từ xa (distance learning) do trường học cung cấp, mặc dù hai hình thức này có thể trùng lặp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ dùng để chỉ môi trường hoặc lĩnh vực mà homeschooling diễn ra: "Homeschooling in mathematics is challenging."
‘For’ dùng để chỉ mục đích của homeschooling: "Homeschooling for children with special needs can be very effective."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homeschooling'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Homeschooling is a popular choice for many families.
Giáo dục tại nhà là một lựa chọn phổ biến cho nhiều gia đình.
Phủ định
She does not believe homeschooling is the best option for all children.
Cô ấy không tin rằng giáo dục tại nhà là lựa chọn tốt nhất cho tất cả trẻ em.
Nghi vấn
Do you think homeschooling provides sufficient social interaction?
Bạn có nghĩ rằng giáo dục tại nhà cung cấp đủ tương tác xã hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)