(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data summarization
C1

data summarization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tóm tắt dữ liệu rút gọn dữ liệu trình bày dữ liệu tóm tắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data summarization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tóm tắt một tập dữ liệu lớn thành một dạng ngắn gọn và dễ hiểu hơn, làm nổi bật các thông tin và mô hình chính trong dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The process of condensing a large dataset into a more concise and understandable form, highlighting the key information and patterns within the data.

Ví dụ Thực tế với 'Data summarization'

  • "Effective data summarization is crucial for quickly understanding large datasets."

    "Tóm tắt dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng để nhanh chóng hiểu được các tập dữ liệu lớn."

  • "The report provides a data summarization of the sales performance over the past year."

    "Báo cáo cung cấp bản tóm tắt dữ liệu về hiệu suất bán hàng trong năm qua."

  • "Data summarization techniques can help identify key trends in the market."

    "Các kỹ thuật tóm tắt dữ liệu có thể giúp xác định các xu hướng chính trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data summarization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data summarization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data abstraction(trừu tượng hóa dữ liệu)
data condensation(làm cô đọng dữ liệu)
information extraction(trích xuất thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

data expansion(mở rộng dữ liệu)
data augmentation(tăng cường dữ liệu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Data summarization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data summarization bao gồm việc chọn lọc, trích xuất và trình bày thông tin quan trọng nhất từ một nguồn dữ liệu lớn. Nó khác với data aggregation (tổng hợp dữ liệu) ở chỗ nhấn mạnh vào việc giảm thiểu kích thước dữ liệu và làm nổi bật thông tin chính, trong khi data aggregation chỉ đơn giản là kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn. Data summarization cũng khác với data analysis (phân tích dữ liệu), bởi vì data summarization tập trung vào việc trình bày dữ liệu một cách ngắn gọn, còn data analysis nhằm mục đích khám phá các mối quan hệ và hiểu sâu hơn về dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* **of**: Sử dụng để chỉ đối tượng được tóm tắt. Ví dụ: 'data summarization of customer reviews'.
* **for**: Sử dụng để chỉ mục đích của việc tóm tắt. Ví dụ: 'data summarization for improved decision-making'.
* **in**: Sử dụng để chỉ phương pháp hoặc công cụ được sử dụng trong việc tóm tắt. Ví dụ: 'data summarization in Python'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data summarization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)