despairing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Despairing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tuyệt vọng, thất vọng, mất hết hy vọng
Definition (English Meaning)
showing or feeling that you have no hope
Ví dụ Thực tế với 'Despairing'
-
"The refugees were in a despairing state after losing their homes."
"Những người tị nạn ở trong tình trạng tuyệt vọng sau khi mất nhà cửa."
-
"She gave a despairing cry."
"Cô ấy thốt lên một tiếng kêu tuyệt vọng."
-
"The situation seemed despairing, with no way out."
"Tình hình dường như tuyệt vọng, không có lối thoát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Despairing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: despair
- Adjective: despairing
- Adverb: despairingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Despairing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'despairing' diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc mất hết hy vọng, thường là do một tình huống khó khăn hoặc không thể giải quyết. Nó mạnh hơn so với 'sad' (buồn) hoặc 'disappointed' (thất vọng) vì nó bao hàm sự kết thúc của hy vọng. 'Despairing' thường đi kèm với cảm giác bất lực và cam chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Despairing at’ thường đi kèm với nguyên nhân gây ra sự tuyệt vọng. Ví dụ: 'despairing at the state of the world'. ‘Despairing of’ thường đi kèm với một mục tiêu hoặc kết quả mà người đó từ bỏ hy vọng đạt được. Ví dụ: 'despairing of ever finding a solution'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Despairing'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's continuous losses made the fans despair.
|
Những trận thua liên tiếp của đội khiến người hâm mộ thất vọng. |
| Phủ định |
She does not despair easily, even when facing challenges.
|
Cô ấy không dễ dàng tuyệt vọng, ngay cả khi đối mặt với những thử thách. |
| Nghi vấn |
Do you despair when things don't go as planned?
|
Bạn có tuyệt vọng khi mọi thứ không diễn ra theo kế hoạch không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has despaired of ever finding true love.
|
Cô ấy đã tuyệt vọng về việc tìm thấy tình yêu đích thực. |
| Phủ định |
They haven't despaired of finishing the project on time yet.
|
Họ vẫn chưa tuyệt vọng về việc hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Has he despaired of his chances of winning the competition?
|
Anh ấy đã tuyệt vọng về cơ hội chiến thắng cuộc thi của mình chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' despairing faces reflected their disappointment at the exam results.
|
Những khuôn mặt tuyệt vọng của học sinh phản ánh sự thất vọng của họ về kết quả thi. |
| Phủ định |
My boss's despair wasn't evident in her usual optimistic demeanor.
|
Sự tuyệt vọng của sếp tôi không thể hiện rõ trong thái độ lạc quan thường thấy của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is Mary and John's despairing decision related to their financial problems?
|
Quyết định tuyệt vọng của Mary và John có liên quan đến các vấn đề tài chính của họ không? |