despairingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Despairingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện hoặc cảm thấy tuyệt vọng; một cách vô vọng.
Definition (English Meaning)
In a manner showing or feeling despair; hopelessly.
Ví dụ Thực tế với 'Despairingly'
-
"She looked at him despairingly, knowing there was nothing more she could do."
"Cô nhìn anh một cách tuyệt vọng, biết rằng không còn gì cô có thể làm được nữa."
-
"He shook his head despairingly."
"Anh ta lắc đầu một cách tuyệt vọng."
-
"She cried out despairingly, begging for help."
"Cô ấy kêu lên một cách tuyệt vọng, cầu xin sự giúp đỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Despairingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: despairingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Despairingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'despairingly' diễn tả trạng thái hoặc hành động được thực hiện với cảm giác tuyệt vọng sâu sắc. Nó nhấn mạnh sự thiếu hy vọng và thường đi kèm với sự đau khổ tinh thần hoặc cảm xúc. Khác với 'hopelessly' (vô vọng) có thể chỉ tình huống không có khả năng thành công, 'despairingly' tập trung vào cảm xúc tiêu cực của người trải nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Despairingly'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she understood how much he cared, she wouldn't look at him so despairingly.
|
Nếu cô ấy hiểu anh ấy quan tâm đến cô ấy nhiều như thế nào, cô ấy sẽ không nhìn anh ấy một cách tuyệt vọng như vậy. |
| Phủ định |
If he didn't feel so lost, he wouldn't act so despairingly towards his future.
|
Nếu anh ấy không cảm thấy lạc lõng đến vậy, anh ấy sẽ không hành động một cách tuyệt vọng như vậy về tương lai của mình. |
| Nghi vấn |
Would he have given up so easily if he hadn't felt so despairingly about the situation?
|
Liệu anh ấy có bỏ cuộc dễ dàng như vậy nếu anh ấy không cảm thấy tuyệt vọng về tình huống này? |