(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ despairingly
C1

despairingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tuyệt vọng với vẻ tuyệt vọng trong sự tuyệt vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Despairingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện hoặc cảm thấy tuyệt vọng; một cách vô vọng.

Definition (English Meaning)

In a manner showing or feeling despair; hopelessly.

Ví dụ Thực tế với 'Despairingly'

  • "She looked at him despairingly, knowing there was nothing more she could do."

    "Cô nhìn anh một cách tuyệt vọng, biết rằng không còn gì cô có thể làm được nữa."

  • "He shook his head despairingly."

    "Anh ta lắc đầu một cách tuyệt vọng."

  • "She cried out despairingly, begging for help."

    "Cô ấy kêu lên một cách tuyệt vọng, cầu xin sự giúp đỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Despairingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: despairingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hopefully(đầy hy vọng)
optimistically(lạc quan)

Từ liên quan (Related Words)

anguish(sự thống khổ)
grief(nỗi đau buồn)
sorrow(nỗi buồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Despairingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'despairingly' diễn tả trạng thái hoặc hành động được thực hiện với cảm giác tuyệt vọng sâu sắc. Nó nhấn mạnh sự thiếu hy vọng và thường đi kèm với sự đau khổ tinh thần hoặc cảm xúc. Khác với 'hopelessly' (vô vọng) có thể chỉ tình huống không có khả năng thành công, 'despairingly' tập trung vào cảm xúc tiêu cực của người trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Despairingly'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she understood how much he cared, she wouldn't look at him so despairingly.
Nếu cô ấy hiểu anh ấy quan tâm đến cô ấy nhiều như thế nào, cô ấy sẽ không nhìn anh ấy một cách tuyệt vọng như vậy.
Phủ định
If he didn't feel so lost, he wouldn't act so despairingly towards his future.
Nếu anh ấy không cảm thấy lạc lõng đến vậy, anh ấy sẽ không hành động một cách tuyệt vọng như vậy về tương lai của mình.
Nghi vấn
Would he have given up so easily if he hadn't felt so despairingly about the situation?
Liệu anh ấy có bỏ cuộc dễ dàng như vậy nếu anh ấy không cảm thấy tuyệt vọng về tình huống này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)