(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ despotic rule
C1

despotic rule

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chế độ chuyên chế sự cai trị độc đoán sự cai trị chuyên quyền chính quyền độc tài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Despotic rule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc mang đặc điểm của một nhà độc tài; chuyên chế, độc đoán.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of a despot; tyrannical.

Ví dụ Thực tế với 'Despotic rule'

  • "The country suffered under the despotic rule of the dictator."

    "Đất nước phải chịu đựng dưới sự cai trị chuyên chế của nhà độc tài."

  • "The people lived in fear under the despotic rule of the king."

    "Người dân sống trong sợ hãi dưới sự cai trị chuyên chế của nhà vua."

  • "History is filled with examples of despotic rule leading to revolution."

    "Lịch sử chứa đầy những ví dụ về sự cai trị chuyên chế dẫn đến cách mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Despotic rule'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tyrannical government(chính phủ chuyên chế, bạo ngược)
authoritarian regime(chế độ độc tài)
dictatorial control(kiểm soát độc tài)

Trái nghĩa (Antonyms)

democratic governance(nền quản trị dân chủ)
liberal administration(quản lý tự do)
representative government(chính phủ đại diện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Despotic rule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "despotic" mô tả một phong cách cai trị hoặc hành xử tàn bạo, áp bức và thường là độc đoán, bỏ qua ý kiến hoặc quyền lợi của người khác. Nó thường được sử dụng để chỉ các chế độ độc tài hoặc những người có quyền lực tuyệt đối và sử dụng nó một cách tàn nhẫn. Khác với "authoritarian" (có tính chất độc đoán nhưng có thể có một số quy tắc nhất định) và "tyrannical" (tàn bạo, áp bức), "despotic" nhấn mạnh vào sự độc đoán và thiếu tôn trọng quyền của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Despotic rule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)