authoritarian regime
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authoritarian regime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính phủ mà nhà nước thực thi quyền kiểm soát rộng rãi đối với cuộc sống của công dân, thường là không có sự đồng ý của họ và với các quyền tự do chính trị hạn chế.
Definition (English Meaning)
A system of government in which the state exercises broad control over the lives of its citizens, typically without their consent and with limited political freedom.
Ví dụ Thực tế với 'Authoritarian regime'
-
"The authoritarian regime suppressed all forms of dissent."
"Chế độ độc tài đàn áp mọi hình thức bất đồng chính kiến."
-
"The international community condemned the authoritarian regime's human rights record."
"Cộng đồng quốc tế lên án hồ sơ nhân quyền của chế độ độc tài."
-
"The authoritarian regime relied on propaganda to maintain its power."
"Chế độ độc tài dựa vào tuyên truyền để duy trì quyền lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authoritarian regime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regime
- Adjective: authoritarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authoritarian regime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các chế độ độc tài, chuyên chế, nơi quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ, và các quyền tự do cơ bản của công dân bị hạn chế. Nó khác với 'totalitarian regime' (chế độ toàn trị) ở chỗ, chế độ toàn trị cố gắng kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống công dân, trong khi chế độ độc đoán có thể chỉ tập trung vào các lĩnh vực chính trị và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The country suffered under an authoritarian regime for decades.' (Đất nước đã chịu đựng dưới một chế độ độc tài trong nhiều thập kỷ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authoritarian regime'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The international community will be monitoring the authoritarian regime's actions very closely in the coming months.
|
Cộng đồng quốc tế sẽ theo dõi rất sát sao các hành động của chế độ độc tài trong những tháng tới. |
| Phủ định |
The citizens won't be tolerating the regime's oppressive policies for much longer.
|
Người dân sẽ không còn dung thứ cho các chính sách áp bức của chế độ này lâu hơn nữa. |
| Nghi vấn |
Will the authoritarian government be restricting freedom of speech even further next year?
|
Liệu chính phủ độc tài có hạn chế quyền tự do ngôn luận hơn nữa vào năm tới không? |