tyrannical
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tyrannical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áp bức, độc đoán, bạo ngược, chuyên chế, dùng quyền lực một cách tàn nhẫn hoặc tùy tiện.
Definition (English Meaning)
Exercising power in a cruel or arbitrary way.
Ví dụ Thực tế với 'Tyrannical'
-
"The tyrannical king ruled his people with an iron fist."
"Nhà vua bạo ngược cai trị dân chúng bằng bàn tay sắt."
-
"The regime was accused of tyrannical practices."
"Chế độ đó bị cáo buộc thực hiện các hành vi bạo ngược."
-
"He was a tyrannical boss who made everyone's life miserable."
"Ông ta là một ông chủ độc đoán khiến cuộc sống của mọi người trở nên khổ sở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tyrannical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tyrannical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tyrannical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tyrannical' thường dùng để mô tả hành vi hoặc chính quyền cai trị bằng sự tàn bạo, áp bức, và thiếu công bằng. Nó nhấn mạnh sự lạm dụng quyền lực để đàn áp người khác. Khác với 'authoritarian' (có tính chất độc đoán, chuyên quyền) vốn chỉ đơn thuần nhấn mạnh việc tập trung quyền lực, 'tyrannical' mang sắc thái tiêu cực hơn, chỉ sự tàn bạo và bất công trong việc sử dụng quyền lực. So với 'dictatorial' (độc tài), 'tyrannical' thể hiện mức độ tàn bạo và áp bức cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tyrannical towards': Thể hiện sự áp bức, bạo ngược hướng tới một đối tượng cụ thể.
'Tyrannical over': Thể hiện việc cai trị một cách áp bức, bạo ngược đối với một nhóm người hoặc khu vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tyrannical'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To criticize the tyrannical regime was to risk one's life.
|
Việc chỉ trích chế độ độc tài là mạo hiểm đến tính mạng. |
| Phủ định |
It is important not to tolerate tyrannical behavior.
|
Điều quan trọng là không dung thứ cho hành vi độc tài. |
| Nghi vấn |
Why do people choose to live under a tyrannical government?
|
Tại sao mọi người lại chọn sống dưới một chính phủ độc tài? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of his reign, the dictator will have implemented several tyrannical policies.
|
Đến cuối triều đại của mình, nhà độc tài sẽ thi hành một vài chính sách độc tài. |
| Phủ định |
By the time the rebellion succeeds, the government won't have become completely tyrannical.
|
Vào thời điểm cuộc nổi dậy thành công, chính phủ sẽ không trở nên hoàn toàn độc tài. |
| Nghi vấn |
Will the new leader have adopted a tyrannical approach by the end of his first year?
|
Liệu nhà lãnh đạo mới có áp dụng một cách tiếp cận độc tài vào cuối năm đầu tiên của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator has been ruling with a tyrannical fist, suppressing all dissent.
|
Nhà độc tài đã cai trị bằng bàn tay độc đoán, đàn áp mọi sự bất đồng. |
| Phủ định |
The government hasn't been acting in a tyrannical manner recently, respecting civil rights.
|
Chính phủ gần đây đã không hành động một cách độc đoán, tôn trọng các quyền dân sự. |
| Nghi vấn |
Has the company been behaving in a tyrannical way, ignoring employee concerns?
|
Công ty có đang cư xử một cách độc đoán, phớt lờ những lo ngại của nhân viên không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His rule was the most tyrannical in the history of the country.
|
Sự cai trị của ông ta là chuyên chế nhất trong lịch sử đất nước. |
| Phủ định |
Her leadership style is less tyrannical than his.
|
Phong cách lãnh đạo của cô ấy ít độc đoán hơn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was the king's decision as tyrannical as the citizens feared?
|
Quyết định của nhà vua có chuyên chế như người dân lo sợ không? |