desynchronize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desynchronize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm gián đoạn hoặc phá vỡ sự đồng bộ hóa hoặc mối quan hệ thời gian có trật tự.
Definition (English Meaning)
To disrupt or disturb the synchronization or orderly temporal relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Desynchronize'
-
"Jet lag can desynchronize your body clock with the local time."
"Sốc phản lực có thể làm mất đồng bộ hóa đồng hồ sinh học của bạn với thời gian địa phương."
-
"Shift work can desynchronize the body's natural rhythms."
"Làm việc theo ca có thể làm mất đồng bộ hóa nhịp điệu tự nhiên của cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desynchronize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: desynchronize
- Adjective: desynchronized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desynchronize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả việc phá vỡ nhịp điệu sinh học, chẳng hạn như nhịp sinh học giấc ngủ, hoặc sự đồng bộ giữa các hệ thống khác nhau. Khác với 'synchronize' (đồng bộ hóa), 'desynchronize' nhấn mạnh sự mất cân bằng hoặc trật tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Desynchronize with' được dùng để chỉ việc một thứ gì đó không còn đồng bộ với một thứ khác. Ví dụ, 'His sleep schedule desynchronized with the natural daylight cycle.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desynchronize'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The broadcast signal is being desynchronized by the interference.
|
Tín hiệu phát sóng đang bị mất đồng bộ do nhiễu. |
| Phủ định |
The clocks were not desynchronized by the power outage.
|
Các đồng hồ đã không bị mất đồng bộ do mất điện. |
| Nghi vấn |
Will the dance steps be desynchronized if the music stops?
|
Liệu các bước nhảy có bị mất đồng bộ nếu nhạc dừng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancers were desynchronizing their movements as the music changed.
|
Các vũ công đang làm mất đồng bộ các động tác của họ khi nhạc thay đổi. |
| Phủ định |
The technicians weren't desynchronizing the network deliberately; it was a system error.
|
Các kỹ thuật viên không cố ý làm mất đồng bộ mạng; đó là một lỗi hệ thống. |
| Nghi vấn |
Were the clocks desynchronizing before the power outage?
|
Đồng hồ có bị mất đồng bộ trước khi mất điện không? |