(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desynchronize
C1

desynchronize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm mất đồng bộ phá vỡ sự đồng bộ làm lệch pha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desynchronize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm gián đoạn hoặc phá vỡ sự đồng bộ hóa hoặc mối quan hệ thời gian có trật tự.

Definition (English Meaning)

To disrupt or disturb the synchronization or orderly temporal relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Desynchronize'

  • "Jet lag can desynchronize your body clock with the local time."

    "Sốc phản lực có thể làm mất đồng bộ hóa đồng hồ sinh học của bạn với thời gian địa phương."

  • "Shift work can desynchronize the body's natural rhythms."

    "Làm việc theo ca có thể làm mất đồng bộ hóa nhịp điệu tự nhiên của cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desynchronize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disrupt(làm gián đoạn)
unbalance(làm mất cân bằng)
disturb(làm xáo trộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

synchronize(đồng bộ hóa)
harmonize(hài hòa hóa)

Từ liên quan (Related Words)

circadian rhythm(nhịp sinh học)
jet lag(sốc phản lực)
biological clock(đồng hồ sinh học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ Nhịp sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Desynchronize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả việc phá vỡ nhịp điệu sinh học, chẳng hạn như nhịp sinh học giấc ngủ, hoặc sự đồng bộ giữa các hệ thống khác nhau. Khác với 'synchronize' (đồng bộ hóa), 'desynchronize' nhấn mạnh sự mất cân bằng hoặc trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Desynchronize with' được dùng để chỉ việc một thứ gì đó không còn đồng bộ với một thứ khác. Ví dụ, 'His sleep schedule desynchronized with the natural daylight cycle.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desynchronize'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The broadcast signal is being desynchronized by the interference.
Tín hiệu phát sóng đang bị mất đồng bộ do nhiễu.
Phủ định
The clocks were not desynchronized by the power outage.
Các đồng hồ đã không bị mất đồng bộ do mất điện.
Nghi vấn
Will the dance steps be desynchronized if the music stops?
Liệu các bước nhảy có bị mất đồng bộ nếu nhạc dừng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dancers were desynchronizing their movements as the music changed.
Các vũ công đang làm mất đồng bộ các động tác của họ khi nhạc thay đổi.
Phủ định
The technicians weren't desynchronizing the network deliberately; it was a system error.
Các kỹ thuật viên không cố ý làm mất đồng bộ mạng; đó là một lỗi hệ thống.
Nghi vấn
Were the clocks desynchronizing before the power outage?
Đồng hồ có bị mất đồng bộ trước khi mất điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)