(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detach oneself from
C1

detach oneself from

Động từ (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

tách mình ra khỏi giữ khoảng cách với tự giải thoát khỏi tách rời khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detach oneself from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tách rời bản thân về mặt cảm xúc hoặc tâm lý khỏi ai đó hoặc điều gì đó; tự cô lập, giữ khoảng cách.

Definition (English Meaning)

To emotionally or psychologically separate oneself from someone or something; to distance oneself.

Ví dụ Thực tế với 'Detach oneself from'

  • "She tried to detach herself from the drama surrounding her family."

    "Cô ấy cố gắng tách mình ra khỏi những bi kịch xung quanh gia đình."

  • "It's important to detach oneself from work after hours to avoid burnout."

    "Điều quan trọng là tách rời bản thân khỏi công việc sau giờ làm để tránh kiệt sức."

  • "He detached himself from the political debate, finding it too stressful."

    "Anh ấy tách mình ra khỏi cuộc tranh luận chính trị vì thấy nó quá căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detach oneself from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: detach
  • Adjective: detached
  • Adverb: detachedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disengage(rút lui, giải phóng)
distance oneself(giữ khoảng cách)
separate oneself(tách bản thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

attach oneself(gắn bó bản thân)
immerse oneself(đắm mình vào)
involve oneself(liên quan đến bản thân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Detach oneself from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chủ động tách rời bản thân khỏi một tình huống, mối quan hệ, hoặc cảm xúc tiêu cực nào đó. Nó nhấn mạnh sự chủ động và ý thức trong việc tạo khoảng cách để bảo vệ bản thân hoặc để có được sự khách quan. Khác với 'separate' (tách rời) vốn chỉ mang tính chất vật lý hoặc hành động đơn thuần, 'detach' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt tinh thần và cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà người ta đang tách rời bản thân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detach oneself from'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been trying to detach herself from social media for the past month.
Cô ấy đã cố gắng tách mình khỏi mạng xã hội trong tháng qua.
Phủ định
They haven't been detaching themselves from the project, despite the difficulties.
Họ đã không tách mình khỏi dự án, mặc dù gặp nhiều khó khăn.
Nghi vấn
Has he been detaching himself from his family lately?
Gần đây anh ấy có đang tách mình ra khỏi gia đình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)