detachedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detachedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thờ ơ, không dính dáng về mặt cảm xúc hoặc không có sự quan tâm cá nhân; một cách khách quan.
Definition (English Meaning)
In a detached manner; without emotional involvement or personal interest; objectively.
Ví dụ Thực tế với 'Detachedly'
-
"She observed the scene detachedly, as if watching a play."
"Cô ấy quan sát cảnh tượng một cách thờ ơ, như thể đang xem một vở kịch."
-
"He spoke detachedly about his experiences in the war."
"Anh ấy nói một cách thờ ơ về những trải nghiệm của mình trong chiến tranh."
-
"The doctor examined the patient detachedly, maintaining a professional distance."
"Bác sĩ khám cho bệnh nhân một cách khách quan, giữ khoảng cách chuyên nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detachedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: detachedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detachedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'detachedly' diễn tả hành động hoặc quan sát được thực hiện một cách khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, định kiến cá nhân, hoặc sự tham gia sâu sắc. Nó thường mang sắc thái lạnh lùng, xa cách hoặc không quan tâm. Khác với 'objectively' (khách quan) vốn chỉ sự dựa trên sự thật và bằng chứng, 'detachedly' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu vắng cảm xúc và sự tham gia cá nhân. So với 'indifferently' (thờ ơ), 'detachedly' thường liên quan đến một quyết định có ý thức để giữ khoảng cách, trong khi 'indifferently' có thể chỉ sự thiếu quan tâm bẩm sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detachedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.