(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detachedly
C1

detachedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thờ ơ một cách khách quan một cách lạnh lùng với thái độ dửng dưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detachedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thờ ơ, không dính dáng về mặt cảm xúc hoặc không có sự quan tâm cá nhân; một cách khách quan.

Definition (English Meaning)

In a detached manner; without emotional involvement or personal interest; objectively.

Ví dụ Thực tế với 'Detachedly'

  • "She observed the scene detachedly, as if watching a play."

    "Cô ấy quan sát cảnh tượng một cách thờ ơ, như thể đang xem một vở kịch."

  • "He spoke detachedly about his experiences in the war."

    "Anh ấy nói một cách thờ ơ về những trải nghiệm của mình trong chiến tranh."

  • "The doctor examined the patient detachedly, maintaining a professional distance."

    "Bác sĩ khám cho bệnh nhân một cách khách quan, giữ khoảng cách chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detachedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: detachedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotionally(một cách cảm xúc)
passionately(một cách đam mê)
involvedly(một cách có liên quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Detachedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'detachedly' diễn tả hành động hoặc quan sát được thực hiện một cách khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, định kiến cá nhân, hoặc sự tham gia sâu sắc. Nó thường mang sắc thái lạnh lùng, xa cách hoặc không quan tâm. Khác với 'objectively' (khách quan) vốn chỉ sự dựa trên sự thật và bằng chứng, 'detachedly' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu vắng cảm xúc và sự tham gia cá nhân. So với 'indifferently' (thờ ơ), 'detachedly' thường liên quan đến một quyết định có ý thức để giữ khoảng cách, trong khi 'indifferently' có thể chỉ sự thiếu quan tâm bẩm sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detachedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)