emotional detachment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional detachment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái xa cách hoặc không tham gia về mặt cảm xúc; thiếu sự kết nối hoặc đồng cảm về mặt cảm xúc.
Definition (English Meaning)
A state of being emotionally distant or uninvolved; a lack of emotional connection or empathy.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional detachment'
-
"His emotional detachment made it difficult for him to form close relationships."
"Sự xa cách về mặt cảm xúc của anh ấy khiến anh ấy khó hình thành các mối quan hệ thân thiết."
-
"The therapist suggested that his emotional detachment stemmed from childhood trauma."
"Nhà trị liệu gợi ý rằng sự xa cách về mặt cảm xúc của anh ấy bắt nguồn từ chấn thương thời thơ ấu."
-
"Emotional detachment can be a defense mechanism against feeling overwhelmed."
"Sự xa cách về mặt cảm xúc có thể là một cơ chế phòng vệ chống lại cảm giác quá tải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional detachment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detachment
- Adjective: detached
- Adverb: detachedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional detachment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional detachment thường được mô tả như một cơ chế đối phó, một triệu chứng của rối loạn tâm lý, hoặc một đặc điểm tính cách. Nó khác với sự thờ ơ (apathy) ở chỗ có thể vẫn có nhận thức về cảm xúc nhưng không có phản ứng. Nó cũng khác với sự lãnh đạm (indifference) vì có thể là một phản ứng bảo vệ thay vì một thái độ chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Detachment from": Thể hiện sự tách biệt khỏi một đối tượng hoặc tình huống gây ra cảm xúc. Ví dụ: "Emotional detachment from family members can be a sign of underlying issues."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional detachment'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone experiences emotional detachment, they often don't react strongly to sad news.
|
Nếu ai đó trải qua sự tách rời cảm xúc, họ thường không phản ứng mạnh mẽ với tin buồn. |
| Phủ định |
When a person is detached, they don't usually show signs of empathy.
|
Khi một người trở nên tách rời, họ thường không thể hiện dấu hiệu của sự đồng cảm. |
| Nghi vấn |
If someone shows emotional detachment, does it mean they are unhappy?
|
Nếu ai đó thể hiện sự tách rời cảm xúc, điều đó có nghĩa là họ không hạnh phúc sao? |