(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disengage
B2

disengage

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tách ra rút lui giải phóng thoát khỏi không tham gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disengage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tách ra hoặc giải phóng (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi thứ mà họ được gắn vào hoặc kết nối với.

Definition (English Meaning)

To separate or release (someone or something) from something to which they are attached or connected.

Ví dụ Thực tế với 'Disengage'

  • "The pilot disengaged the autopilot."

    "Phi công đã tắt chế độ lái tự động."

  • "The soldiers were ordered to disengage from the enemy."

    "Những người lính được lệnh rút lui khỏi kẻ thù."

  • "It's important to disengage from work at the end of the day."

    "Điều quan trọng là phải tách rời khỏi công việc vào cuối ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disengage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

engage(tham gia)
attach(gắn liền)
connect(kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disengage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'disengage' thường được sử dụng để mô tả hành động tách rời hoặc giải phóng một cách chủ động, có thể là về mặt vật lý hoặc trừu tượng. Nó có thể liên quan đến việc rút khỏi một cam kết, một mối quan hệ, hoặc một hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi đi với giới từ 'from', 'disengage from' có nghĩa là tách rời khỏi một cái gì đó hoặc một tình huống nào đó. Ví dụ: 'disengage from a conversation' (rời khỏi cuộc trò chuyện), 'disengage from a conflict' (rút khỏi một cuộc xung đột).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disengage'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's disengagement from the project was a strategic decision.
Sự rút lui của công ty khỏi dự án là một quyết định chiến lược.
Phủ định
There wasn't a complete disengagement of troops from the border.
Không có sự rút quân hoàn toàn khỏi biên giới.
Nghi vấn
Was there a disengagement of the safety mechanism?
Có sự ngắt kết nối cơ chế an toàn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers began to disengage from the battle.
Những người lính bắt đầu rút khỏi trận chiến.
Phủ định
She did not disengage herself from the project despite the difficulties.
Cô ấy đã không từ bỏ dự án mặc dù gặp khó khăn.
Nghi vấn
Did he disengage the safety lock before firing the weapon?
Anh ấy đã mở khóa an toàn trước khi bắn vũ khí phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers will disengage from the battle at dawn.
Những người lính sẽ rút khỏi trận chiến vào lúc bình minh.
Phủ định
Didn't the company disengage from that market last year?
Công ty đã không rút khỏi thị trường đó vào năm ngoái sao?
Nghi vấn
Has the aircraft disengaged its landing gear?
Máy bay đã thu càng hạ cánh chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)