(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ separable
B2

separable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể tách rời chia cắt được phân ly được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể tách rời hoặc được xem xét như là riêng biệt.

Definition (English Meaning)

Able to be separated or treated as separate.

Ví dụ Thực tế với 'Separable'

  • "The two parts of the machine are easily separable."

    "Hai bộ phận của máy có thể dễ dàng tách rời."

  • "The twins had a very close bond but were still separable individuals."

    "Cặp song sinh có mối liên kết rất chặt chẽ nhưng vẫn là những cá nhân có thể tách rời."

  • "The different sections of the report should be separable and dealt with independently."

    "Các phần khác nhau của báo cáo nên được tách rời và xử lý độc lập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Separable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: separable
  • Adverb: separably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

component(thành phần)
element(yếu tố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Separable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'separable' thường được dùng để mô tả các vật thể, ý tưởng, hoặc thành phần có thể được chia cắt hoặc phân biệt rõ ràng. Nó nhấn mạnh khả năng phân ly, khác với những thứ không thể tách rời hoặc gắn liền không thể phân chia. 'Separable' thường mang ý nghĩa về khả năng phân tích thành các phần nhỏ hơn hoặc khả năng di chuyển các thành phần một cách độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Separable'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The components of the device assembled separably, ensuring easy maintenance.
Các thành phần của thiết bị được lắp ráp một cách tách rời, đảm bảo việc bảo trì dễ dàng.
Phủ định
The two entities did not operate separably; they were deeply intertwined.
Hai thực thể không hoạt động một cách tách rời; chúng gắn bó sâu sắc với nhau.
Nghi vấn
Can these modules be detached separably from the main structure?
Liệu các mô-đun này có thể được tách rời khỏi cấu trúc chính một cách riêng biệt không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they finish the project, they will have determined which parts are separable for future updates.
Đến khi họ hoàn thành dự án, họ sẽ xác định được những phần nào có thể tách rời để cập nhật trong tương lai.
Phủ định
By next year, the software developers won't have considered all modules separable, due to their complex interdependencies.
Đến năm sau, các nhà phát triển phần mềm sẽ không xem xét tất cả các mô-đun là có thể tách rời, do sự phụ thuộc lẫn nhau phức tạp của chúng.
Nghi vấn
Will the team have decided which components are separable before the final product launch?
Liệu nhóm có quyết định được thành phần nào có thể tách rời trước khi ra mắt sản phẩm cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)