separable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể tách rời hoặc được xem xét như là riêng biệt.
Definition (English Meaning)
Able to be separated or treated as separate.
Ví dụ Thực tế với 'Separable'
-
"The two parts of the machine are easily separable."
"Hai bộ phận của máy có thể dễ dàng tách rời."
-
"The twins had a very close bond but were still separable individuals."
"Cặp song sinh có mối liên kết rất chặt chẽ nhưng vẫn là những cá nhân có thể tách rời."
-
"The different sections of the report should be separable and dealt with independently."
"Các phần khác nhau của báo cáo nên được tách rời và xử lý độc lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Separable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: separable
- Adverb: separably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Separable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'separable' thường được dùng để mô tả các vật thể, ý tưởng, hoặc thành phần có thể được chia cắt hoặc phân biệt rõ ràng. Nó nhấn mạnh khả năng phân ly, khác với những thứ không thể tách rời hoặc gắn liền không thể phân chia. 'Separable' thường mang ý nghĩa về khả năng phân tích thành các phần nhỏ hơn hoặc khả năng di chuyển các thành phần một cách độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Separable'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The components of the device assembled separably, ensuring easy maintenance.
|
Các thành phần của thiết bị được lắp ráp một cách tách rời, đảm bảo việc bảo trì dễ dàng. |
| Phủ định |
The two entities did not operate separably; they were deeply intertwined.
|
Hai thực thể không hoạt động một cách tách rời; chúng gắn bó sâu sắc với nhau. |
| Nghi vấn |
Can these modules be detached separably from the main structure?
|
Liệu các mô-đun này có thể được tách rời khỏi cấu trúc chính một cách riêng biệt không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they finish the project, they will have determined which parts are separable for future updates.
|
Đến khi họ hoàn thành dự án, họ sẽ xác định được những phần nào có thể tách rời để cập nhật trong tương lai. |
| Phủ định |
By next year, the software developers won't have considered all modules separable, due to their complex interdependencies.
|
Đến năm sau, các nhà phát triển phần mềm sẽ không xem xét tất cả các mô-đun là có thể tách rời, do sự phụ thuộc lẫn nhau phức tạp của chúng. |
| Nghi vấn |
Will the team have decided which components are separable before the final product launch?
|
Liệu nhóm có quyết định được thành phần nào có thể tách rời trước khi ra mắt sản phẩm cuối cùng không? |