interchangeable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interchangeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có thể thay thế cho nhau, hoán đổi được
Definition (English Meaning)
capable of being used in place of each other
Ví dụ Thực tế với 'Interchangeable'
-
"The parts on this machine are interchangeable."
"Các bộ phận trên chiếc máy này có thể thay thế lẫn nhau."
-
"These two bus routes are interchangeable."
"Hai tuyến xe buýt này có thể thay thế cho nhau."
-
"The batteries are interchangeable, so you can use either one."
"Các viên pin có thể hoán đổi cho nhau, vì vậy bạn có thể dùng viên nào cũng được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interchangeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: interchangeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interchangeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interchangeable' thường được dùng để mô tả các vật, bộ phận, hoặc ý tưởng có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hoặc ý nghĩa. Thường nhấn mạnh sự tương đồng về chức năng hoặc mục đích sử dụng. Ví dụ, 'These two parts are interchangeable' có nghĩa là bạn có thể dùng phần này thay cho phần kia mà không gặp vấn đề gì. Khác với 'similar' (tương tự), 'interchangeable' nhấn mạnh khả năng thay thế hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** Dùng để chỉ cái gì có thể thay thế cho cái gì. Ví dụ: 'The terms 'happiness' and 'joy' are often used interchangeably with each other.'
* **between:** Dùng để chỉ khả năng thay thế lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'The lenses are interchangeable between these two cameras.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interchangeable'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To consider these parts interchangeable simplifies the assembly process.
|
Việc xem xét các bộ phận này có thể hoán đổi cho nhau sẽ đơn giản hóa quy trình lắp ráp. |
| Phủ định |
It's crucial not to treat these components as interchangeable without thorough testing.
|
Điều quan trọng là không được coi các thành phần này có thể hoán đổi cho nhau mà không có thử nghiệm kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Is it accurate to say that these two tools are interchangeable in this specific task?
|
Có chính xác không khi nói rằng hai công cụ này có thể hoán đổi cho nhau trong nhiệm vụ cụ thể này? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parts should be interchangeable for easy repair.
|
Các bộ phận nên có thể thay thế lẫn nhau để dễ dàng sửa chữa. |
| Phủ định |
These roles cannot be interchangeable without proper training.
|
Những vai trò này không thể hoán đổi cho nhau nếu không được đào tạo bài bản. |
| Nghi vấn |
Could these two components be interchangeable in this model?
|
Liệu hai thành phần này có thể hoán đổi cho nhau trong mô hình này không? |