(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interchangeable
B2

interchangeable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể thay thế cho nhau hoán đổi được thay thế lẫn nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interchangeable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có thể thay thế cho nhau, hoán đổi được

Definition (English Meaning)

capable of being used in place of each other

Ví dụ Thực tế với 'Interchangeable'

  • "The parts on this machine are interchangeable."

    "Các bộ phận trên chiếc máy này có thể thay thế lẫn nhau."

  • "These two bus routes are interchangeable."

    "Hai tuyến xe buýt này có thể thay thế cho nhau."

  • "The batteries are interchangeable, so you can use either one."

    "Các viên pin có thể hoán đổi cho nhau, vì vậy bạn có thể dùng viên nào cũng được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interchangeable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: interchangeable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unique(độc nhất)
distinct(khác biệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Interchangeable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interchangeable' thường được dùng để mô tả các vật, bộ phận, hoặc ý tưởng có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hoặc ý nghĩa. Thường nhấn mạnh sự tương đồng về chức năng hoặc mục đích sử dụng. Ví dụ, 'These two parts are interchangeable' có nghĩa là bạn có thể dùng phần này thay cho phần kia mà không gặp vấn đề gì. Khác với 'similar' (tương tự), 'interchangeable' nhấn mạnh khả năng thay thế hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

* **with:** Dùng để chỉ cái gì có thể thay thế cho cái gì. Ví dụ: 'The terms 'happiness' and 'joy' are often used interchangeably with each other.'
* **between:** Dùng để chỉ khả năng thay thế lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'The lenses are interchangeable between these two cameras.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interchangeable'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To consider these parts interchangeable simplifies the assembly process.
Việc xem xét các bộ phận này có thể hoán đổi cho nhau sẽ đơn giản hóa quy trình lắp ráp.
Phủ định
It's crucial not to treat these components as interchangeable without thorough testing.
Điều quan trọng là không được coi các thành phần này có thể hoán đổi cho nhau mà không có thử nghiệm kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Is it accurate to say that these two tools are interchangeable in this specific task?
Có chính xác không khi nói rằng hai công cụ này có thể hoán đổi cho nhau trong nhiệm vụ cụ thể này?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The parts should be interchangeable for easy repair.
Các bộ phận nên có thể thay thế lẫn nhau để dễ dàng sửa chữa.
Phủ định
These roles cannot be interchangeable without proper training.
Những vai trò này không thể hoán đổi cho nhau nếu không được đào tạo bài bản.
Nghi vấn
Could these two components be interchangeable in this model?
Liệu hai thành phần này có thể hoán đổi cho nhau trong mô hình này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)