(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deter
B2

deter

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ngăn chặn làm nhụt chí cản trở răn đe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn cản ai đó làm điều gì đó bằng cách gây ra sự nghi ngờ hoặc sợ hãi về hậu quả.

Definition (English Meaning)

To discourage someone from doing something by instilling doubt or fear of the consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Deter'

  • "Higher prices deter consumers from buying."

    "Giá cao hơn ngăn cản người tiêu dùng mua."

  • "They hope the new law will deter people from carrying guns."

    "Họ hy vọng luật mới sẽ ngăn cản mọi người mang súng."

  • "The security cameras are there to deter crime."

    "Các camera an ninh ở đó để ngăn chặn tội phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

encourage(khuyến khích)
promote(thúc đẩy) incite(xúi giục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deter' thường được dùng để chỉ việc ngăn chặn hành động không mong muốn thông qua việc tạo ra rào cản tâm lý hoặc vật chất. Nó nhấn mạnh vào việc ngăn chặn ngay từ đầu, thay vì giải quyết hậu quả sau đó. Khác với 'prevent' (ngăn chặn) mang tính tổng quát hơn, 'deter' tập trung vào việc tạo ra yếu tố ngăn cản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Deter from' được dùng để chỉ hành động mà ai đó bị ngăn cản thực hiện. Ví dụ: 'The high price of the product deters many people from buying it.' (Giá cao của sản phẩm ngăn cản nhiều người mua nó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)