(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deteriorating poverty
C1

deteriorating poverty

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng nghèo đói ngày càng tồi tệ sự suy thoái của nghèo đói nghèo đói trở nên trầm trọng hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deteriorating poverty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng nghèo đói ngày càng trở nên tồi tệ hơn; một tình huống mà trạng thái nghèo khổ đang suy giảm về chất lượng hoặc điều kiện sống.

Definition (English Meaning)

Poverty that is becoming worse; a situation where the state of being poor is declining in quality or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Deteriorating poverty'

  • "The region is facing deteriorating poverty due to the ongoing drought."

    "Khu vực này đang đối mặt với tình trạng nghèo đói ngày càng tồi tệ do hạn hán kéo dài."

  • "Deteriorating poverty is a serious concern for developing nations."

    "Tình trạng nghèo đói ngày càng tồi tệ là một mối quan tâm nghiêm trọng đối với các quốc gia đang phát triển."

  • "The government is implementing new policies to combat deteriorating poverty in rural areas."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để chống lại tình trạng nghèo đói ngày càng tồi tệ ở các vùng nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deteriorating poverty'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worsening poverty(tình trạng nghèo đói ngày càng tồi tệ)
increasing poverty(tình trạng nghèo đói gia tăng)
exacerbating poverty(tình trạng nghèo đói trầm trọng hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

improving poverty(tình trạng nghèo đói được cải thiện)
alleviating poverty(giảm nghèo)
reducing poverty(giảm tình trạng nghèo đói)

Từ liên quan (Related Words)

extreme poverty(cực nghèo)
chronic poverty(nghèo kinh niên)
poverty cycle(vòng luẩn quẩn nghèo đói)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Deteriorating poverty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'deteriorating poverty' nhấn mạnh sự xuống cấp liên tục và gia tăng mức độ nghiêm trọng của tình trạng nghèo đói. Nó thường được sử dụng để mô tả những khu vực hoặc cộng đồng nơi tình trạng nghèo đói không chỉ tồn tại mà còn ngày càng trở nên trầm trọng hơn do nhiều yếu tố như biến đổi khí hậu, xung đột, hoặc chính sách kinh tế không hiệu quả. Khác với 'persistent poverty' (nghèo đói dai dẳng) chỉ sự tồn tại lâu dài của nghèo đói, 'deteriorating poverty' tập trung vào sự suy thoái liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

'- Deteriorating poverty in [region/country]': Diễn tả tình trạng nghèo đói đang trở nên tồi tệ hơn ở một khu vực hoặc quốc gia cụ thể.
- Under deteriorating poverty conditions: Diễn tả việc một hành động, chính sách diễn ra trong điều kiện nghèo đói ngày càng tồi tệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deteriorating poverty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)