(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worsening poverty
C1

worsening poverty

tính từ (trong cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng nghèo đói ngày càng tồi tệ sự gia tăng của nghèo đói nghèo đói thêm trầm trọng tình trạng nghèo hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worsening poverty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng nghèo đói ngày càng trở nên tồi tệ hơn; sự suy giảm của tình trạng nghèo đói.

Definition (English Meaning)

Becoming progressively worse; deteriorating poverty.

Ví dụ Thực tế với 'Worsening poverty'

  • "The report highlighted the worsening poverty in rural areas."

    "Báo cáo nhấn mạnh tình trạng nghèo đói ngày càng trầm trọng ở các vùng nông thôn."

  • "Worsening poverty leads to increased crime rates."

    "Tình trạng nghèo đói ngày càng trầm trọng dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng."

  • "The government is implementing new policies to combat worsening poverty."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để chống lại tình trạng nghèo đói ngày càng trầm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worsening poverty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: worsen
  • Adjective: worsening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increasing poverty(nghèo đói gia tăng)
deteriorating poverty(nghèo đói suy giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreasing poverty(nghèo đói giảm)
improving living standards(mức sống được cải thiện)

Từ liên quan (Related Words)

famine(nạn đói) destitution(sự bần cùng)
inequality(bất bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Worsening poverty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Worsening" ở đây là một tính từ dạng V-ing (present participle) bổ nghĩa cho danh từ "poverty", nhấn mạnh vào quá trình nghèo đói đang trở nên trầm trọng hơn. Không giống như "bad poverty" (nghèo đói tồi tệ) chỉ mức độ, "worsening poverty" tập trung vào sự leo thang của vấn đề. Nó khác với "increasing poverty" ở chỗ "worsening" mang hàm ý tình hình ban đầu đã không tốt, và tiếp tục xấu đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worsening poverty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)