poor
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu tiền để sống theo một tiêu chuẩn được coi là thoải mái hoặc bình thường.
Definition (English Meaning)
Lacking sufficient money to live at a standard considered comfortable or normal.
Ví dụ Thực tế với 'Poor'
-
"They were too poor to buy new shoes for their children."
"Họ quá nghèo để mua giày mới cho con cái."
-
"The country is poor in natural resources but rich in human capital."
"Đất nước này nghèo tài nguyên thiên nhiên nhưng giàu nguồn nhân lực."
-
"He made a poor decision that cost him his job."
"Anh ấy đã đưa ra một quyết định tồi tệ khiến anh ấy mất việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'poor' thường dùng để chỉ tình trạng thiếu thốn về tài chính. Nó có thể đề cập đến một người, một gia đình, hoặc thậm chí một quốc gia. Sắc thái của từ này có thể từ 'không có nhiều tiền' đến 'rất nghèo khổ'. So với 'impoverished', 'poor' có sắc thái nhẹ hơn và phổ biến hơn. 'Destitute' lại mang nghĩa nghèo đói cùng cực, không có gì cả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Poor in’ thường đi với các tài nguyên hoặc phẩm chất bị thiếu hụt. Ví dụ: 'poor in natural resources'. 'Poor at' được dùng khi nói về sự kém cỏi trong một kỹ năng hoặc hoạt động. Ví dụ: 'poor at math'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.