(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ injuriously
C1

injuriously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách có hại một cách tổn thương một cách bất lợi gây tổn hại gây thiệt hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Injuriously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra tổn hại hoặc thiệt hại; một cách gây tổn thương hoặc bất lợi.

Definition (English Meaning)

In a manner that causes harm or damage; hurtfully or detrimentally.

Ví dụ Thực tế với 'Injuriously'

  • "He spoke injuriously of his former colleagues."

    "Anh ta nói một cách tổn thương về những đồng nghiệp cũ của mình."

  • "The article injuriously affected his reputation."

    "Bài báo đã ảnh hưởng một cách có hại đến danh tiếng của anh ấy."

  • "The polluted water injuriously affected the local ecosystem."

    "Nước ô nhiễm đã ảnh hưởng một cách có hại đến hệ sinh thái địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Injuriously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: injuriously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beneficially(một cách có lợi)
helpfully(một cách hữu ích)
harmlessly(một cách vô hại)

Từ liên quan (Related Words)

libelously(một cách phỉ báng)
slanderously(một cách vu khống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Injuriously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'injuriously' thường được sử dụng để mô tả hành động gây ra tổn hại về mặt thể chất, tinh thần hoặc tài chính. Nó nhấn mạnh đến hậu quả tiêu cực của hành động đó. So sánh với 'harmfully', 'injuriously' có sắc thái trang trọng và nghiêm trọng hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Injuriously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)