deuteronomy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deuteronomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyển thứ năm của Cựu Ước, chứa đựng sự trình bày lại Luật Môi-se.
Definition (English Meaning)
The fifth book of the Old Testament, containing a restatement of the Mosaic Law.
Ví dụ Thực tế với 'Deuteronomy'
-
"The book of Deuteronomy emphasizes the importance of covenant faithfulness."
"Sách Deuteronomy nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng trung thành với giao ước."
-
"The laws outlined in Deuteronomy had a profound influence on Jewish life."
"Các luật được trình bày trong Deuteronomy có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của người Do Thái."
-
"Scholars have debated the authorship and date of Deuteronomy for centuries."
"Các học giả đã tranh luận về tác giả và niên đại của Deuteronomy trong nhiều thế kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deuteronomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deuteronomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deuteronomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deuteronomy thường được dịch là 'Luật pháp thứ hai'. Tên gọi này xuất phát từ bản dịch tiếng Hy Lạp của cụm từ 'mishneh hattorah hazoth' (bản sao của luật này) trong Deuteronomy 17:18. Quyển sách này là sự diễn giải và mở rộng các luật lệ đã được đưa ra trong Exodus và Leviticus, nhấn mạnh về tình yêu và sự vâng phục đối với Đức Chúa Trời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in Deuteronomy' thường được dùng để chỉ một đoạn cụ thể trong sách. 'of Deuteronomy' thường dùng để nói về nội dung hoặc chủ đề của sách.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deuteronomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.