leviticus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leviticus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sách thứ ba của Cựu Ước, chứa các luật liên quan đến các thầy tế lễ và người Lê-vi và các nghi lễ hiến tế và tuân thủ.
Definition (English Meaning)
The third book of the Old Testament, containing laws relating to the priests and Levites and to ritual sacrifices and observances.
Ví dụ Thực tế với 'Leviticus'
-
"The book of Leviticus outlines the sacrificial laws."
"Sách Lê-vi ký phác thảo các luật về hiến tế."
-
"He is studying Leviticus to understand the ancient laws."
"Anh ấy đang nghiên cứu sách Lê-vi ký để hiểu các luật cổ xưa."
-
"Leviticus provides insight into the ritual practices of the Israelites."
"Sách Lê-vi ký cung cấp cái nhìn sâu sắc về các thực hành nghi lễ của người Israel."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leviticus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Leviticus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leviticus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leviticus (Lê-vi ký) là một phần quan trọng của Kinh Thánh Hebrew và Cựu Ước, chủ yếu tập trung vào các luật tôn giáo và nghi lễ của người Israel cổ đại. Nó khác biệt với các sách khác như Genesis (Sáng thế ký) vốn tập trung vào nguồn gốc và lịch sử ban đầu, hay Exodus (Xuất hành ký) kể về cuộc giải phóng khỏi Ai Cập. Leviticus đi sâu vào các quy định chi tiết về sự thánh khiết, hiến tế, và vai trò của các thầy tế lễ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in Leviticus**: Được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó được tìm thấy hoặc được đề cập trong sách Lê-vi ký. Ví dụ: 'The laws concerning sacrifice are found in Leviticus.' (Các luật liên quan đến hiến tế được tìm thấy trong sách Lê-vi ký.)
* **from Leviticus**: Được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó được trích dẫn hoặc lấy từ sách Lê-vi ký. Ví dụ: 'This commandment is taken from Leviticus.' (Điều răn này được lấy từ sách Lê-vi ký.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leviticus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.