(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revaluation
C1

revaluation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nâng giá tiền tệ sự định giá lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revaluation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nâng giá, sự định giá lại (thường là tiền tệ) so với các loại tiền tệ khác.

Definition (English Meaning)

An increase in the value of a currency relative to other currencies.

Ví dụ Thực tế với 'Revaluation'

  • "The government announced a revaluation of the national currency."

    "Chính phủ đã công bố việc nâng giá đồng nội tệ."

  • "The revaluation of the yen had a significant impact on Japanese exports."

    "Việc nâng giá đồng yên đã có tác động đáng kể đến xuất khẩu của Nhật Bản."

  • "The company underwent a revaluation of its brand assets."

    "Công ty đã trải qua quá trình đánh giá lại giá trị tài sản thương hiệu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revaluation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: revaluation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appreciation(sự tăng giá)
upward adjustment(sự điều chỉnh tăng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

currency(tiền tệ)
exchange rate(tỷ giá hối đoái)
inflation(lạm phát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Revaluation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Revaluation thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô và tài chính quốc tế. Nó thể hiện một quyết định chính sách có chủ ý của chính phủ hoặc ngân hàng trung ương, trái ngược với sự tăng giá tự nhiên do cung và cầu trên thị trường ngoại hối. Khác với 'devaluation' (phá giá), 'revaluation' làm cho hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia đắt hơn đối với người mua nước ngoài và hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn đối với người dân trong nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

‘Revaluation of’ đề cập đến hành động nâng giá một loại tiền tệ. Ví dụ: ‘The revaluation of the yuan’. ‘Revaluation against’ đề cập đến sự so sánh với một loại tiền tệ khác. Ví dụ: ‘The revaluation of the dollar against the euro’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revaluation'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided on a revaluation of its assets.
Công ty đã quyết định tái định giá tài sản của mình.
Phủ định
There wasn't a revaluation of the currency this year.
Không có sự tái định giá tiền tệ trong năm nay.
Nghi vấn
When did the revaluation of the property occur?
Khi nào thì việc tái định giá tài sản diễn ra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)