currency weakening
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Currency weakening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy yếu của giá trị đồng tiền của một quốc gia so với các đồng tiền khác.
Definition (English Meaning)
A decline in the value of a country's currency relative to other currencies.
Ví dụ Thực tế với 'Currency weakening'
-
"The currency weakening has made imports more expensive."
"Sự suy yếu của đồng tiền đã khiến hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn."
-
"Analysts predict further currency weakening in the coming months."
"Các nhà phân tích dự đoán đồng tiền sẽ tiếp tục suy yếu trong những tháng tới."
-
"The government is trying to prevent currency weakening by raising interest rates."
"Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn sự suy yếu của đồng tiền bằng cách tăng lãi suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Currency weakening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: currency weakening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Currency weakening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi một đồng tiền mất giá trị so với các đồng tiền khác trên thị trường ngoại hối. Nó có thể do nhiều yếu tố khác nhau như lạm phát, lãi suất thấp, thâm hụt thương mại, hoặc bất ổn chính trị. 'Currency depreciation' là một từ đồng nghĩa, nhưng 'currency weakening' thường được dùng để nhấn mạnh quá trình suy giảm đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Weakening of (currency name)' ám chỉ sự suy giảm giá trị của đồng tiền đó. 'Weakening against (currency name)' chỉ ra đồng tiền đó đang mất giá so với đồng tiền cụ thể được đề cập.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Currency weakening'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That currency weakening poses a significant threat to the country's economy is undeniable.
|
Việc sự suy yếu tiền tệ gây ra một mối đe dọa đáng kể cho nền kinh tế đất nước là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether currency weakening will continue is not yet certain.
|
Liệu sự suy yếu tiền tệ có tiếp tục hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
How currency weakening will impact import prices is a major concern for businesses.
|
Sự suy yếu tiền tệ sẽ tác động đến giá nhập khẩu như thế nào là một mối quan tâm lớn đối với các doanh nghiệp. |