(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devaluing
C1

devaluing

Động từ (dạng V-ing, danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

làm mất giá hạ thấp giá trị coi thường làm giảm uy tín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devaluing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm giảm giá trị hoặc tầm quan trọng của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Reducing the value or importance of something.

Ví dụ Thực tế với 'Devaluing'

  • "He was accused of devaluing women in his speech."

    "Anh ta bị cáo buộc là đã hạ thấp giá trị của phụ nữ trong bài phát biểu của mình."

  • "The company's stock has been devaluing rapidly."

    "Cổ phiếu của công ty đang mất giá nhanh chóng."

  • "He felt that his contributions were being devalued by the team."

    "Anh ấy cảm thấy những đóng góp của mình đang bị nhóm coi thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devaluing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

appreciating(đánh giá cao)
valuing(trân trọng)
respecting(tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Devaluing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'devaluing' thường được dùng để chỉ hành động làm mất giá trị về mặt tài chính (trong kinh tế) hoặc làm giảm uy tín, coi thường giá trị của một người, một ý tưởng, hoặc một phẩm chất nào đó. Sự khác biệt giữa 'devaluing' và 'undervaluing' nằm ở chỗ 'devaluing' mang tính chủ động làm giảm giá trị, trong khi 'undervaluing' có thể chỉ là không nhận ra hoặc đánh giá thấp giá trị thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Devaluing of' được sử dụng để chỉ sự suy giảm giá trị của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The devaluing of traditional skills in the modern workforce.' (Sự suy giảm giá trị của các kỹ năng truyền thống trong lực lượng lao động hiện đại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devaluing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)