devaluing
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devaluing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm giá trị hoặc tầm quan trọng của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Reducing the value or importance of something.
Ví dụ Thực tế với 'Devaluing'
-
"He was accused of devaluing women in his speech."
"Anh ta bị cáo buộc là đã hạ thấp giá trị của phụ nữ trong bài phát biểu của mình."
-
"The company's stock has been devaluing rapidly."
"Cổ phiếu của công ty đang mất giá nhanh chóng."
-
"He felt that his contributions were being devalued by the team."
"Anh ấy cảm thấy những đóng góp của mình đang bị nhóm coi thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devaluing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: devalue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devaluing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'devaluing' thường được dùng để chỉ hành động làm mất giá trị về mặt tài chính (trong kinh tế) hoặc làm giảm uy tín, coi thường giá trị của một người, một ý tưởng, hoặc một phẩm chất nào đó. Sự khác biệt giữa 'devaluing' và 'undervaluing' nằm ở chỗ 'devaluing' mang tính chủ động làm giảm giá trị, trong khi 'undervaluing' có thể chỉ là không nhận ra hoặc đánh giá thấp giá trị thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Devaluing of' được sử dụng để chỉ sự suy giảm giá trị của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The devaluing of traditional skills in the modern workforce.' (Sự suy giảm giá trị của các kỹ năng truyền thống trong lực lượng lao động hiện đại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devaluing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.