developed countries
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developed countries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quốc gia có mức độ tăng trưởng kinh tế và an ninh cao.
Ví dụ Thực tế với 'Developed countries'
-
"Developed countries typically have a higher life expectancy."
"Các quốc gia phát triển thường có tuổi thọ trung bình cao hơn."
-
"Many people immigrate to developed countries in search of better opportunities."
"Nhiều người di cư đến các nước phát triển để tìm kiếm cơ hội tốt hơn."
-
"Developed countries are often leaders in technological innovation."
"Các nước phát triển thường là những nước dẫn đầu về đổi mới công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Developed countries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: develop
- Adjective: developed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Developed countries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các quốc gia có nền kinh tế tiên tiến và cơ sở hạ tầng phát triển với các quốc gia đang phát triển hoặc kém phát triển. Nó nhấn mạnh sự thịnh vượng về kinh tế, tiến bộ công nghệ và chất lượng cuộc sống cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Developed countries'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.