(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developed countries
B2

developed countries

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các nước phát triển các quốc gia phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developed countries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quốc gia có mức độ tăng trưởng kinh tế và an ninh cao.

Definition (English Meaning)

Nations with a high level of economic growth and security.

Ví dụ Thực tế với 'Developed countries'

  • "Developed countries typically have a higher life expectancy."

    "Các quốc gia phát triển thường có tuổi thọ trung bình cao hơn."

  • "Many people immigrate to developed countries in search of better opportunities."

    "Nhiều người di cư đến các nước phát triển để tìm kiếm cơ hội tốt hơn."

  • "Developed countries are often leaders in technological innovation."

    "Các nước phát triển thường là những nước dẫn đầu về đổi mới công nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developed countries'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: develop
  • Adjective: developed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

industrialized nations(các quốc gia công nghiệp hóa)
advanced economies(các nền kinh tế tiên tiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

developing countries(các quốc gia đang phát triển)
underdeveloped countries(các quốc gia kém phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Địa lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Developed countries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các quốc gia có nền kinh tế tiên tiến và cơ sở hạ tầng phát triển với các quốc gia đang phát triển hoặc kém phát triển. Nó nhấn mạnh sự thịnh vượng về kinh tế, tiến bộ công nghệ và chất lượng cuộc sống cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developed countries'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)