developing countries
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developing countries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quốc gia có thu nhập bình quân đầu người thấp hơn so với các nước công nghiệp hóa; đôi khi được gọi là các quốc gia 'thế giới thứ ba'.
Definition (English Meaning)
Nations with a lower average income than is found in industrialized countries; these are sometimes called 'third world' nations.
Ví dụ Thực tế với 'Developing countries'
-
"Many international organizations focus on providing aid to developing countries."
"Nhiều tổ chức quốc tế tập trung vào việc cung cấp viện trợ cho các quốc gia đang phát triển."
-
"The World Bank provides loans to developing countries to support their economic growth."
"Ngân hàng Thế giới cung cấp các khoản vay cho các quốc gia đang phát triển để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế của họ."
-
"Access to clean water is a major challenge in many developing countries."
"Tiếp cận với nước sạch là một thách thức lớn ở nhiều quốc gia đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Developing countries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: develop
- Adjective: developing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Developing countries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'developing countries' (các quốc gia đang phát triển) là một cách nói giảm, lịch sự hơn so với các thuật ngữ trước đây như 'underdeveloped countries' (các quốc gia kém phát triển) hoặc 'third world countries' (các quốc gia thuộc thế giới thứ ba). Nó nhấn mạnh quá trình tiến bộ và tiềm năng phát triển của các quốc gia này. Tuy nhiên, nó cũng có thể che giấu sự khác biệt lớn giữa các quốc gia khác nhau trong nhóm này. Cần lưu ý rằng thuật ngữ này đôi khi gây tranh cãi vì nó ngụ ý một hệ thống phân cấp, trong đó các quốc gia 'phát triển' được coi là tiêu chuẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In developing countries' thường được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh nơi một sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra. Ví dụ: 'Poverty is a significant issue in developing countries.' ('Of developing countries' thường được sử dụng để chỉ đặc điểm, thuộc tính hoặc số lượng liên quan đến các quốc gia đang phát triển. Ví dụ: 'The population of developing countries is growing rapidly.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Developing countries'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If developing countries invest in education, their economies grow.
|
Nếu các quốc gia đang phát triển đầu tư vào giáo dục, nền kinh tế của họ sẽ tăng trưởng. |
| Phủ định |
When developing countries don't have access to clean water, their citizens aren't healthy.
|
Khi các quốc gia đang phát triển không có nước sạch, công dân của họ không khỏe mạnh. |
| Nghi vấn |
If a country is developing, does it often rely on foreign aid?
|
Nếu một quốc gia đang phát triển, nó có thường dựa vào viện trợ nước ngoài không? |