(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emerging
B2

emerging

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mới nổi đang nổi lên đang phát triển tiềm năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emerging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu tồn tại, phát triển hoặc được biết đến.

Definition (English Meaning)

Starting to exist, develop, or become known.

Ví dụ Thực tế với 'Emerging'

  • "The emerging markets are attracting a lot of investment."

    "Các thị trường mới nổi đang thu hút rất nhiều đầu tư."

  • "Emerging technologies are changing the way we live."

    "Các công nghệ mới nổi đang thay đổi cách chúng ta sống."

  • "The emerging artist quickly gained recognition."

    "Nghệ sĩ mới nổi nhanh chóng được công nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emerging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: emerge
  • Adjective: emerging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Emerging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'emerging' thường được dùng để mô tả những điều mới mẻ, đang trong quá trình hình thành và phát triển, chưa hoàn thiện nhưng có tiềm năng. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự tiến bộ và đổi mới. Cần phân biệt với 'immigrant' (nhập cư) và 'urgent' (khẩn cấp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'Emerging in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà một điều gì đó đang nổi lên. Ví dụ: 'emerging in technology' (nổi lên trong lĩnh vực công nghệ). 'Emerging from' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc điều kiện mà một điều gì đó đang xuất hiện. Ví dụ: 'emerging from the crisis' (nổi lên từ cuộc khủng hoảng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emerging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)