(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developmental disability
C1

developmental disability

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

khuyết tật phát triển chậm phát triển trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developmental disability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các tình trạng do suy giảm về thể chất, khả năng học tập, ngôn ngữ hoặc hành vi. Những tình trạng này bắt đầu trong giai đoạn phát triển, có thể ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày và thường kéo dài suốt đời của một người.

Definition (English Meaning)

A group of conditions due to an impairment in physical, learning, language, or behavior areas. These conditions begin during the developmental period, may impact day-to-day functioning, and usually last throughout a person’s lifetime.

Ví dụ Thực tế với 'Developmental disability'

  • "Early intervention is crucial for children with developmental disabilities."

    "Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em khuyết tật phát triển."

  • "Many organizations provide support for individuals with developmental disabilities."

    "Nhiều tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những cá nhân bị khuyết tật phát triển."

  • "The Individuals with Disabilities Education Act (IDEA) ensures that children with developmental disabilities receive a free and appropriate public education."

    "Đạo luật Giáo dục dành cho Người khuyết tật (IDEA) đảm bảo rằng trẻ em khuyết tật phát triển được nhận một nền giáo dục công miễn phí và phù hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developmental disability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intellectual disability(khuyết tật trí tuệ)
cognitive impairment(suy giảm nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giáo dục đặc biệt Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Developmental disability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, giáo dục và chính sách công. Nó nhấn mạnh rằng khuyết tật phát sinh trong quá trình phát triển, thường là trước 18 hoặc 22 tuổi (tùy theo định nghĩa cụ thể). Cần phân biệt với 'acquired disability', khuyết tật mắc phải sau này trong đời do tai nạn hoặc bệnh tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

The preposition 'with' is commonly used to indicate that a person has a developmental disability. For example: 'Children with developmental disabilities require specialized care.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developmental disability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)