developmental lag
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developmental lag'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chậm trễ đáng kể trong quá trình phát triển của một đứa trẻ so với các bạn cùng trang lứa, thường là trong các lĩnh vực như kỹ năng vận động, ngôn ngữ, kỹ năng xã hội hoặc khả năng nhận thức.
Definition (English Meaning)
A noticeable delay in a child's development compared to their peers, typically in areas such as motor skills, language, social skills, or cognitive abilities.
Ví dụ Thực tế với 'Developmental lag'
-
"The child showed a developmental lag in fine motor skills, such as holding a pencil."
"Đứa trẻ cho thấy sự chậm trễ phát triển về kỹ năng vận động tinh, chẳng hạn như cầm bút chì."
-
"Early intervention can often help children overcome a developmental lag."
"Sự can thiệp sớm thường có thể giúp trẻ em vượt qua sự chậm trễ phát triển."
-
"The doctor noticed a developmental lag during the child's routine check-up."
"Bác sĩ nhận thấy sự chậm trễ phát triển trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ của đứa trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Developmental lag'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lag
- Adjective: developmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Developmental lag'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, tâm lý học và giáo dục để mô tả tình trạng một đứa trẻ không đạt được các mốc phát triển quan trọng ở độ tuổi dự kiến. 'Lag' nhấn mạnh sự chậm trễ so với tiêu chuẩn, không nhất thiết là một vấn đề bệnh lý nghiêm trọng nhưng cần được theo dõi và can thiệp nếu cần thiết. Phân biệt với 'developmental delay' (chậm phát triển), 'developmental lag' thường ám chỉ sự chậm trễ tạm thời hoặc nhẹ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực cụ thể mà sự chậm trễ xảy ra, ví dụ: 'developmental lag in language skills'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Developmental lag'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.