(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advanced development
C1

advanced development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển nâng cao phát triển tiên tiến giai đoạn phát triển cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn tiến bộ hoặc phát triển vượt qua mức ban đầu hoặc cơ bản; thường liên quan đến nghiên cứu và đổi mới.

Definition (English Meaning)

A stage of progress or growth that is beyond the initial or basic level; often relating to research and innovation.

Ví dụ Thực tế với 'Advanced development'

  • "The company is investing heavily in advanced development of artificial intelligence."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào quá trình phát triển nâng cao trí tuệ nhân tạo."

  • "Our team is responsible for the advanced development of the new software."

    "Đội ngũ của chúng tôi chịu trách nhiệm cho quá trình phát triển nâng cao của phần mềm mới."

  • "The project requires advanced development skills in data science."

    "Dự án đòi hỏi kỹ năng phát triển nâng cao trong khoa học dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced development'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sophisticated development(phát triển tinh vi)
cutting-edge development(phát triển tiên tiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

basic development(phát triển cơ bản)
rudimentary development(phát triển sơ khai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Khoa học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Advanced development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các dự án, công nghệ, hoặc kỹ năng đang ở giai đoạn phát triển cao, đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên sâu. Nó nhấn mạnh tính phức tạp và tiên tiến của quá trình phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

`in advanced development`: Diễn tả trạng thái đang trong quá trình phát triển nâng cao. `of advanced development`: Diễn tả bản chất hoặc đặc điểm của cái gì đó là phát triển nâng cao.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced development'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company had invested heavily in advanced development the previous year.
Cô ấy nói rằng công ty đã đầu tư rất nhiều vào phát triển tiên tiến vào năm trước.
Phủ định
He told me that they did not develop advanced solutions for that particular problem.
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không phát triển các giải pháp tiên tiến cho vấn đề cụ thể đó.
Nghi vấn
The manager asked if they had been developing advanced technology for the project.
Người quản lý hỏi liệu họ có đang phát triển công nghệ tiên tiến cho dự án hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)