accelerated development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accelerated development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình tăng trưởng hoặc tiến bộ diễn ra nhanh hơn bình thường.
Definition (English Meaning)
A process of growth or advancement that is faster than normal.
Ví dụ Thực tế với 'Accelerated development'
-
"The country experienced accelerated development after implementing economic reforms."
"Đất nước đã trải qua sự phát triển nhanh chóng sau khi thực hiện các cải cách kinh tế."
-
"The accelerated development of AI has transformed many industries."
"Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo đã biến đổi nhiều ngành công nghiệp."
-
"The government is investing in accelerated development programs for rural areas."
"Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình phát triển nhanh cho khu vực nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accelerated development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accelerate
- Adjective: accelerated
- Adverb: acceleratedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accelerated development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển kinh tế, giáo dục, công nghệ, hoặc sự phát triển cá nhân. Nhấn mạnh sự tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả hơn so với tiến độ thông thường. So với 'rapid development', 'accelerated development' có xu hướng nhấn mạnh vào việc sử dụng các phương pháp hoặc chương trình đặc biệt để đạt được sự phát triển nhanh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in accelerated development: nhấn mạnh môi trường hoặc lĩnh vực mà sự phát triển nhanh chóng diễn ra (ví dụ: in accelerated development programs). of accelerated development: nhấn mạnh bản chất hoặc quá trình phát triển nhanh chóng (ví dụ: the benefits of accelerated development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accelerated development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.